Bản dịch của từ Takeaway trong tiếng Việt
Takeaway

Takeaway (Noun)
The new takeaway in town offers delicious sushi rolls.
Quán mang về mới ở thị trấn cung cấp các cuộn sushi ngon.
I don't feel like cooking tonight, let's get some takeaway.
Tôi không muốn nấu ăn tối nay, hãy mua mang về.
Is there a good takeaway place near the IELTS test center?
Có nơi mang về ngon gần trung tâm thi IELTS không?
One important takeaway from the lecture is the significance of teamwork.
Một điểm quan trọng cần ghi nhớ từ bài giảng là tầm quan trọng của làm việc nhóm.
There was no clear takeaway from the group discussion on social issues.
Không có điểm quan trọng rõ ràng nào từ cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
What was the main takeaway from the seminar about community engagement?
Điểm quan trọng chính từ hội thảo về sự hợp tác cộng đồng là gì?
His key takeaway from the match was the team's strong defense.
Phần quan trọng nhất mà anh ấy rút ra từ trận đấu là sự phòng thủ mạnh mẽ của đội.
There was no takeaway for the team in terms of scoring goals.
Không có gì quan trọng mà đội học hỏi được khi ghi bàn.
Was the key takeaway from the game the team's offense?
Phần quan trọng nhất từ trận đấu có phải là tấn công của đội không?
Dạng danh từ của Takeaway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Takeaway | Takeaways |
Họ từ
Từ "takeaway" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ món ăn mang đi, tức là thực phẩm được chế biến để khách hàng có thể mang theo và thưởng thức ở nơi khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "takeaway" phổ biến hơn trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này còn được sử dụng để chỉ những kết luận hoặc bài học rút ra từ một cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu. Sự khác biệt này thể hiện rõ ở cách sử dụng từ trong các bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau.
Từ "takeaway" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "take" (lấy) kết hợp với danh từ "way" (cách, lối). Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ việc mang thức ăn đi, thường áp dụng cho các dịch vụ ăn uống. Theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những bài học hoặc thông tin quan trọng rút ra từ một tình huống nào đó, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng trong giao tiếp ngôn ngữ hiện đại.
Từ "takeaway" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt ý chính hoặc kết luận của một vấn đề. Trong phần Listening, nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mời gọi ý kiến hoặc tổng kết thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường chỉ bữa ăn mang đi hoặc những điểm quan trọng cần ghi nhớ sau một sự kiện hoặc bài giảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp