Bản dịch của từ Takeaway trong tiếng Việt

Takeaway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Takeaway (Noun)

01

Một nhà hàng hoặc cửa hàng bán đồ ăn đã nấu chín để ăn ở nơi khác.

A restaurant or shop selling cooked food to be eaten elsewhere.

Ví dụ

The new takeaway in town offers delicious sushi rolls.

Quán mang về mới ở thị trấn cung cấp các cuộn sushi ngon.

I don't feel like cooking tonight, let's get some takeaway.

Tôi không muốn nấu ăn tối nay, hãy mua mang về.

Is there a good takeaway place near the IELTS test center?

Có nơi mang về ngon gần trung tâm thi IELTS không?

02

Một sự kiện, quan điểm hoặc ý tưởng quan trọng cần được ghi nhớ, thường là ý tưởng nảy sinh từ một cuộc thảo luận hoặc cuộc họp.

A key fact point or idea to be remembered typically one emerging from a discussion or meeting.

Ví dụ

One important takeaway from the lecture is the significance of teamwork.

Một điểm quan trọng cần ghi nhớ từ bài giảng là tầm quan trọng của làm việc nhóm.

There was no clear takeaway from the group discussion on social issues.

Không có điểm quan trọng rõ ràng nào từ cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

What was the main takeaway from the seminar about community engagement?

Điểm quan trọng chính từ hội thảo về sự hợp tác cộng đồng là gì?

03

(trong bóng đá và khúc côn cầu) hành động giành lại bóng hoặc quả bóng từ đội đối phương.

In football and hockey an act of regaining the ball or puck from the opposing team.

Ví dụ

His key takeaway from the match was the team's strong defense.

Phần quan trọng nhất mà anh ấy rút ra từ trận đấu là sự phòng thủ mạnh mẽ của đội.

There was no takeaway for the team in terms of scoring goals.

Không có gì quan trọng mà đội học hỏi được khi ghi bàn.

Was the key takeaway from the game the team's offense?

Phần quan trọng nhất từ trận đấu có phải là tấn công của đội không?

Dạng danh từ của Takeaway (Noun)

SingularPlural

Takeaway

Takeaways

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/takeaway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Takeaway

Không có idiom phù hợp