Bản dịch của từ Fast lane trong tiếng Việt

Fast lane

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast lane (Phrase)

ˈfæˈstleɪn
ˈfæˈstleɪn
01

Làn đường dành riêng cho xe đang di chuyển nhanh.

The lane of a road designated for vehicles that are moving quickly.

Ví dụ

Many people prefer the fast lane for quicker travel in cities.

Nhiều người thích làn đường nhanh để di chuyển nhanh hơn trong thành phố.

Not everyone uses the fast lane during rush hour traffic.

Không phải ai cũng sử dụng làn đường nhanh trong giờ cao điểm.

Is the fast lane always safer than other lanes on highways?

Làn đường nhanh có luôn an toàn hơn các làn đường khác trên cao tốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fast lane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast lane

Không có idiom phù hợp