Bản dịch của từ Fastened to trong tiếng Việt
Fastened to
Verb
Fastened to (Verb)
Ví dụ
She fastened the button to her shirt.
Cô ấy đã cài nút vào áo
He didn't fasten the zipper to his jacket.
Anh ấy không cài dây kéo vào áo khoác của mình.
Did you fasten the belt to your pants?
Bạn đã cài dây lưng vào quần chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fastened to
Không có idiom phù hợp