Bản dịch của từ Fastened to trong tiếng Việt
Fastened to

Fastened to (Verb)
She fastened the button to her shirt.
Cô ấy đã cài nút vào áo
He didn't fasten the zipper to his jacket.
Anh ấy không cài dây kéo vào áo khoác của mình.
Did you fasten the belt to your pants?
Bạn đã cài dây lưng vào quần chưa?
Cụm từ "fastened to" diễn tả hành động gắn kết hoặc buộc chặt một vật nào đó vào một bề mặt hoặc đối tượng khác. Trong tiếng Anh, "fastened" là dạng phân từ của động từ "fasten", nghĩa là cố định hoặc bảo đảm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt trong giọng đọc của hai biến thể này.
Thuật ngữ "fastened to" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "fasten", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "faestnian", từ nguyên căn tiếng Đức cổ "festna". Từ này chứa đựng ý nghĩa "gắn bó" hay "trói buộc", phát triển từ nghĩa đen thành nghĩa bóng trong việc chỉ sự kết nối, liên kết. Sự chuyển biến này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tạo ra và duy trì sự liên kết giữa các yếu tố trong cuộc sống.
Cụm từ "fastened to" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh liên quan đến mô tả hoặc chỉ dẫn, trong đó việc gắn kết hoặc cố định một vật nào đó là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật, vận tải, hoặc các tình huống liên quan đến an toàn, ví dụ như "seatbelts fastened to the seats".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp