Bản dịch của từ Zipper trong tiếng Việt

Zipper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zipper (Noun)

zˈɪpɚ
zˈɪpəɹ
01

Màn hình hiển thị tin tức hoặc quảng cáo cuộn trên màn hình được chiếu sáng gắn cố định vào một tòa nhà.

A display of news or advertisements that scrolls across an illuminated screen fixed to a building.

Ví dụ

The digital zipper on the skyscraper showcased the latest headlines.

Chiếc zipper số trên tòa nhà chọc trời trưng bày những tiêu đề mới nhất.

There is no zipper on the community center for local announcements.

Không có chiếc zipper nào trên trung tâm cộng đồng để thông báo địa phương.

Is the electronic zipper visible from the street during the night?

Chiếc zipper điện tử có thể nhìn thấy từ đường vào ban đêm không?

02

Một thiết bị bao gồm hai dải kim loại hoặc nhựa dẻo có các phần nhô ra lồng vào nhau, đóng hoặc mở bằng cách kéo một thanh trượt dọc theo chúng, dùng để buộc chặt quần áo, túi xách và các vật dụng khác.

A device consisting of two flexible strips of metal or plastic with interlocking projections closed or opened by pulling a slide along them used to fasten garments bags and other items.

Ví dụ

The zipper on his jacket broke during the speaking test.

Cái dây kéo trên áo khoác anh ấy bị hỏng trong bài thi nói.

She avoided buying clothes with zippers to prevent wardrobe malfunctions.

Cô ấy tránh mua quần áo có dây kéo để tránh sự cố với tủ quần áo.

Is it acceptable to wear a jacket without a zipper in the exam?

Có chấp nhận được khi mặc áo khoác không có dây kéo trong kỳ thi không?

Dạng danh từ của Zipper (Noun)

SingularPlural

Zipper

Zippers

Zipper (Verb)

01

Buộc chặt hoặc cung cấp một dây kéo.

Fasten or provide with a zipper.

Ví dụ

She zippers her jacket before going out.

Cô ấy kéo khóa áo khoác trước khi ra ngoài.

He never zippers his backpack, always leaves it open.

Anh ấy không bao giờ kéo khóa ba lô, luôn để mở.

Do you know how to zipper your suitcase properly?

Bạn có biết cách kéo khóa vali của mình đúng cách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zipper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zipper

Không có idiom phù hợp