Bản dịch của từ Fastens trong tiếng Việt
Fastens

Fastens (Verb)
She fastens her seatbelt before every flight with Delta Airlines.
Cô ấy thắt dây an toàn trước mỗi chuyến bay của Delta Airlines.
He does not fasten his coat when it's cold outside.
Anh ấy không thắt áo khoác khi trời lạnh bên ngoài.
Does she fasten the decorations for the community event properly?
Cô ấy có thắt chặt các trang trí cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Fastens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fastening |
Họ từ
Từ "fastens" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "buộc chặt" hoặc "gắn kết". Đây là dạng số nhiều của động từ "fasten", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cố định hoặc kết nối các vật thể lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng thì tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong văn viết.
Từ "fastens" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fasten", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fæstnian", có nghĩa là "thắt chặt". Cấu trúc từ này được hình thành từ yếu tố "fæst", nghĩa là "vững vàng" hay "bền chắc", dẫn nguồn từ tiếng La tinh "firmus". Hàn gắn hai khái niệm này, việc thắt chặt không chỉ ám chỉ đến hành động vật lý mà còn biểu thị sự kết nối chắc chắn trong các mối quan hệ hoặc ý tưởng, phản ánh tính chất bền vững hiện tại của nó.
Từ "fastens" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động liên kết hoặc gắn chặt một vật gì đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong phần Writing và Speaking khi tham khảo về quy trình, thiết kế hoặc an toàn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và mô tả quy trình. Hành động "fasten" cũng thường được liên kết với các tình huống hàng ngày như thắt dây an toàn hoặc gài nút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp