Bản dịch của từ Fastidious trong tiếng Việt
Fastidious

Fastidious (Adjective)
She is fastidious about her social media posts' accuracy.
Cô ấy rất cẩn thận về độ chính xác của bài đăng trên mạng xã hội.
The fastidious planner meticulously organized the social event details.
Người lên kế hoạch cẩn thận đã tổ chức chi tiết sự kiện xã hội một cách tỉ mỉ.
He is known for his fastidious nature when it comes to social etiquette.
Anh ấy nổi tiếng với tính cẩn thận khi nói đến nghi thức xã hội.
Dạng tính từ của Fastidious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fastidious Khó tính | - | - |
Họ từ
Từ "fastidious" trong tiếng Anh có nghĩa là cầu kỳ, kỹ lưỡng, thường dùng để miêu tả những người có yêu cầu cao trong việc đạt được sự hoàn hảo hoặc sự chính xác. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "fastidiosus", nghĩa là chán ngán hoặc đòi hỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fastidious" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa.
Từ "fastidious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fastidiosus", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "khó tính". Nó được cấu thành từ tiền tố "fastid-" có liên quan đến việc ghê tởm hay sự khinh bỉ, và hậu tố "-ious" chỉ trạng thái hoặc tính chất. Qua quá trình phát triển, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang nghĩa là chú ý đến chi tiết, tận tâm trong công việc, nhưng có thể gây khó khăn do sự yêu cầu cao và tính cầu toàn. Tính từ này phản ánh một đặc điểm cá nhân có sự nhạy cảm mạnh mẽ đối với sự hoàn hảo.
Từ "fastidious" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại thường xuyên có mặt trong các văn bản học thuật và ngữ cảnh yêu cầu sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc con người có yêu cầu khắt khe về chất lượng hoặc sự hoàn hảo. Ngoài ra, trong giao tiếp thông thường, "fastidious" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ, sự chăm sóc cá nhân và các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp