Bản dịch của từ Fastidious trong tiếng Việt

Fastidious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fastidious (Adjective)

01

Rất chú ý và quan tâm đến tính chính xác và chi tiết.

Very attentive to and concerned about accuracy and detail.

Ví dụ

She is fastidious about her social media posts' accuracy.

Cô ấy rất cẩn thận về độ chính xác của bài đăng trên mạng xã hội.

The fastidious planner meticulously organized the social event details.

Người lên kế hoạch cẩn thận đã tổ chức chi tiết sự kiện xã hội một cách tỉ mỉ.

He is known for his fastidious nature when it comes to social etiquette.

Anh ấy nổi tiếng với tính cẩn thận khi nói đến nghi thức xã hội.

Dạng tính từ của Fastidious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fastidious

Khó tính

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fastidious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastidious

Không có idiom phù hợp