Bản dịch của từ Fastidious trong tiếng Việt

Fastidious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fastidious (Adjective)

fæˈstɪ.di.əs
fæˈstɪ.di.əs
01

Rất chú ý và quan tâm đến tính chính xác và chi tiết.

Very attentive to and concerned about accuracy and detail.

Ví dụ

She is fastidious about her social media posts' accuracy.

Cô ấy rất cẩn thận về độ chính xác của bài đăng trên mạng xã hội.

The fastidious planner meticulously organized the social event details.

Người lên kế hoạch cẩn thận đã tổ chức chi tiết sự kiện xã hội một cách tỉ mỉ.

Dạng tính từ của Fastidious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fastidious

Khó tính

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fastidious/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.