Bản dịch của từ Fatalism trong tiếng Việt
Fatalism
Fatalism (Noun)
Niềm tin rằng tất cả các sự kiện đều được xác định trước và do đó không thể tránh khỏi.
The belief that all events are predetermined and therefore inevitable.
Fatalism can influence people's decisions in a society.
Chủ nghĩa định mệnh có thể ảnh hưởng đến quyết định của mọi người trong xã hội.
Some cultures embrace fatalism as part of their social norms.
Một số văn hóa chấp nhận chủ nghĩa định mệnh như một phần của quy tắc xã hội của họ.
The concept of fatalism can shape a community's outlook on life.
Khái niệm về chủ nghĩa định mệnh có thể định hình tư duy của cộng đồng về cuộc sống.
Họ từ
Fatalism là một triết lý cho rằng mọi sự kiện và hành động đều đã được định sẵn và con người không có khả năng thay đổi số phận của mình. Khái niệm này ám chỉ đến sự chấp nhận của cá nhân về những điều không thể kiểm soát, dẫn đến một cảm giác thụ động trong việc đối mặt với cuộc sống. Trong tiếng Anh, "fatalism" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "fatalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatum", có nghĩa là "số phận" hay "định mệnh". Thuật ngữ này phản ánh một triết lý cho rằng mọi sự kiện đều được định trước và không thể thay đổi. Fatalism đã phát triển từ những tư tưởng cổ đại về số phận, đặc biệt trong triết lý Hy Lạp. Ngày nay, từ này chỉ đích danh việc tin tưởng vào sự không thể thay đổi của số phận, ảnh hưởng sâu sắc đến hành động và quyết định của con người.
Từ "fatalism" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS như Writing, Speaking, Listening, và Reading do tính chất đặc thù và diễn đạt trừu tượng của nó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "fatalism" thường được sử dụng để mô tả quan điểm về sự không thể thay đổi của những sự kiện trong đời, đặc biệt trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tâm lý học về số phận và ý chí tự do. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong văn chương và phân tích xã hội hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp