Bản dịch của từ Fatiloquent trong tiếng Việt
Fatiloquent

Fatiloquent (Adjective)
The fatiloquent speaker predicted social changes in 2024 during the conference.
Người diễn giả fatiloquent đã dự đoán những thay đổi xã hội vào năm 2024 tại hội nghị.
The fatiloquent claims about the future are often met with skepticism.
Những tuyên bố fatiloquent về tương lai thường gặp phải sự hoài nghi.
Is the fatiloquent advice from experts reliable for social predictions?
Liệu lời khuyên fatiloquent từ các chuyên gia có đáng tin cậy cho những dự đoán xã hội không?
"Fatiloquent" là một tính từ hiếm gặp trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc nói năng hoặc phát biểu một cách huyên thuyên, thường không gây được ấn tượng sâu sắc. Từ này kết hợp giữa "fati" (nghĩa là nói) và "loquent" (nghĩa là có khả năng diễn đạt). Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh học thuật để miêu tả sự giao tiếp không hiệu quả hoặc thiếu trọng tâm. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, từ này không có nhiều khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "fatiloquent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "fati" mang nghĩa là "số phận" và "loquent" có nghĩa là "nói" (từ "loqui"). Kết hợp lại, từ này chỉ người có khả năng tiên đoán hoặc nói về vận mệnh, tương lai. Thuật ngữ này xuất hiện trong triết học và văn học, thể hiện sự liên quan giữa ngôn từ và ý niệm về số phận thần thánh. Ngày nay, "fatiloquent" được sử dụng để mô tả những lời nói mang tính tiên tri hoặc dự đoán.
Từ "fatiloquent" không thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực văn học hoặc triết học để chỉ những lời nói đao to búa lớn nhưng không có nội dung thực sự sâu sắc. Do đó, từ này mà ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật phổ biến, phản ánh tính chất chuyên môn và sự hiếm hoi của nó trong ngôn ngữ.