Bản dịch của từ Fatiloquent trong tiếng Việt

Fatiloquent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatiloquent (Adjective)

fˌætəlˈɑkənt
fˌætəlˈɑkənt
01

Tiên tri; nói về số phận.

Prophetic speaking of fate.

Ví dụ

The fatiloquent speaker predicted social changes in 2024 during the conference.

Người diễn giả fatiloquent đã dự đoán những thay đổi xã hội vào năm 2024 tại hội nghị.

The fatiloquent claims about the future are often met with skepticism.

Những tuyên bố fatiloquent về tương lai thường gặp phải sự hoài nghi.

Is the fatiloquent advice from experts reliable for social predictions?

Liệu lời khuyên fatiloquent từ các chuyên gia có đáng tin cậy cho những dự đoán xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatiloquent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatiloquent

Không có idiom phù hợp