Bản dịch của từ Fatness trong tiếng Việt
Fatness

Fatness (Noun)
Obesity rates are rising, indicating an increase in fatness in society.
Tỷ lệ béo phì đang tăng lên, cho thấy tỷ lệ béo phì trong xã hội ngày càng tăng.
Hereditary factors can contribute to the fatness of individuals.
Các yếu tố di truyền có thể góp phần gây ra tình trạng béo phì của các cá nhân.
Public health campaigns aim to reduce fatness levels in communities.
Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích giảm mức độ béo phì trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Fatness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fatness | - |
Họ từ
"Fatness" là danh từ chỉ tình trạng cơ thể có lượng mỡ vượt mức bình thường, thường liên quan đến sức khỏe và thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để mô tả tình trạng thừa cân ở con người hoặc động vật. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng những từ như "obesity" hay "overweight" hơn là "fatness", do yếu tố nhạy cảm trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "fatness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "fat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatum", có nghĩa là chất béo hoặc mỡ. "Fat" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự béo phì hoặc tình trạng thừa chất béo trong cơ thể. Sự kết hợp của hậu tố "-ness" tạo ra danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Từ "fatness" hiện nay không chỉ liên quan đến thể trạng mà còn chứa đựng connotations xã hội và văn hóa, phản ánh các quan niệm về sức khỏe và cái đẹp.
Khái niệm "fatness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng thường được thảo luận. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu về béo phì hoặc thảo luận về tác động của dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh phổ biến khác, "fatness" thường được sử dụng trong y học, tư vấn dinh dưỡng và truyền thông đại chúng để mô tả tình trạng cơ thể thiếu sức khỏe hoặc các vấn đề liên quan đến thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



