Bản dịch của từ Fatuously trong tiếng Việt
Fatuously

Fatuously (Adverb)
Với sự ngu ngốc tự mãn hoặc sự ngu ngốc trống rỗng; một cách ngu ngốc.
With smug stupidity or vacuous silliness idiotically.
He fatuously claimed he knew everything about social issues.
Anh ta ngu ngốc tuyên bố rằng anh biết mọi thứ về vấn đề xã hội.
They did not fatuously ignore the importance of community service.
Họ không ngu ngốc phớt lờ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Did she fatuously dismiss the opinions of others during the debate?
Liệu cô ấy có ngu ngốc bác bỏ ý kiến của người khác trong cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "fatuously" là trạng từ chỉ hành động một cách ngu ngốc, khờ dại mà không nhận thức được. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc phát ngôn thiếu suy nghĩ, không hợp lý. "Fatuously" không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ hoặc lý luận bất hợp lý, làm giảm giá trị của lý lẽ trong tranh luận.
Từ "fatuously" bắt nguồn từ tiếng Latin "fatuus", có nghĩa là "ngớ ngẩn" hoặc "khờ dại". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả một trạng thái không có trí tuệ hoặc ngu ngốc. Ngày nay, "fatuously" được dùng để chỉ cách hành xử hoặc phát ngôn mờ nhạt, thiếu suy nghĩ, nhấn mạnh tính chất ngây ngô hoặc thiển cận của hành động trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "fatuously" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự ngớ ngẩn hay thiếu suy nghĩ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống phê phán ý kiến hoặc hành động thiếu thận trọng của cá nhân hay tổ chức. Do đó, nó thường không được ưu tiên trong các tài liệu giáo dục hoặc giao tiếp hàng ngày.