Bản dịch của từ Fawning trong tiếng Việt

Fawning

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fawning (Verb)

fˈɔnɪŋ
fˈɔnɪŋ
01

Thể hiện sự tâng bốc hoặc tình cảm quá mức; ngoan ngoãn.

Displaying exaggerated flattery or affection obsequious.

Ví dụ

Many politicians are fawning over wealthy donors for campaign support.

Nhiều chính trị gia đang nịnh bợ các nhà tài trợ giàu có để hỗ trợ chiến dịch.

She is not fawning at all during the social event.

Cô ấy hoàn toàn không nịnh bợ trong sự kiện xã hội.

Is he fawning to impress his new friends at the party?

Liệu anh ấy có đang nịnh bợ để gây ấn tượng với bạn mới tại bữa tiệc không?

Fawning (Adjective)

01

Thể hiện sự tâng bốc hoặc tình cảm quá mức; ngoan ngoãn.

Displaying exaggerated flattery or affection obsequious.

Ví dụ

The fawning compliments at the party felt insincere and forced.

Những lời khen nịnh nọt tại bữa tiệc cảm thấy không chân thành và gượng ép.

She was not fawning over the guests, just being polite.

Cô ấy không nịnh nọt những vị khách, chỉ đơn giản là lịch sự.

Why is he so fawning towards the new manager?

Tại sao anh ấy lại nịnh nọt giám đốc mới như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fawning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fawning

Không có idiom phù hợp