Bản dịch của từ Fawning trong tiếng Việt
Fawning

Fawning (Verb)
Thể hiện sự tâng bốc hoặc tình cảm quá mức; ngoan ngoãn.
Displaying exaggerated flattery or affection obsequious.
Many politicians are fawning over wealthy donors for campaign support.
Nhiều chính trị gia đang nịnh bợ các nhà tài trợ giàu có để hỗ trợ chiến dịch.
She is not fawning at all during the social event.
Cô ấy hoàn toàn không nịnh bợ trong sự kiện xã hội.
Is he fawning to impress his new friends at the party?
Liệu anh ấy có đang nịnh bợ để gây ấn tượng với bạn mới tại bữa tiệc không?
Fawning (Adjective)
Thể hiện sự tâng bốc hoặc tình cảm quá mức; ngoan ngoãn.
Displaying exaggerated flattery or affection obsequious.
The fawning compliments at the party felt insincere and forced.
Những lời khen nịnh nọt tại bữa tiệc cảm thấy không chân thành và gượng ép.
She was not fawning over the guests, just being polite.
Cô ấy không nịnh nọt những vị khách, chỉ đơn giản là lịch sự.
Why is he so fawning towards the new manager?
Tại sao anh ấy lại nịnh nọt giám đốc mới như vậy?
Họ từ
Từ "fawning" có nguồn gốc từ động từ "fawn", nghĩa là thể hiện sự nịnh bợ hoặc quá mức tôn trọng đối với ai đó, thường với mục đích thu hút sự chú ý hoặc yêu mến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "fawning" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt nào về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, phát âm có thể khác nhau nhẹ, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách thể hiện sự tâng bốc.
Từ "fawning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fawn", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "fana", mang nghĩa là "cúi mình" hoặc "tỏ ra kính cẩn". Trong tiếng Latinh, từ "fānus" cũng liên quan đến sự huyền bí và tôn thờ. Qua thời gian, "fawning" đã chuyển sang nghĩa chỉ thái độ nịnh nọt hoặc khiếm nhã nhằm cầu xin một điều gì đó từ người có quyền lực, thể hiện bản chất của sự yếu đuối và sự khuất phục trong giao tiếp xã hội.
Từ "fawning" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất đặc thù và sắc thái cảm xúc của nó. Trong nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi nịnh bợ hoặc thỏa hiệp. Trong đọc và viết, nó thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc phê bình, đặc biệt khi phân tích động cơ xã hội hoặc tâm lý. Thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh chính trị, văn chương và quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp