Bản dịch của từ Fax number trong tiếng Việt
Fax number
Fax number (Idiom)
Please provide your fax number for the registration process.
Vui lòng cung cấp số fax của bạn để đăng ký.
I do not have a fax number for sending documents.
Tôi không có số fax để gửi tài liệu.
What is your fax number for the social event invitation?
Số fax của bạn để mời tham dự sự kiện xã hội là gì?
"Số fax" là một thuật ngữ dùng để chỉ số định danh cho một máy fax, cho phép truyền tải tài liệu qua đường dây điện thoại. Trong tiếng Anh, "fax number" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, việc sử dụng "fax number" có thể được thay thế bởi "facsimile number" trong môi trường kỹ thuật hoặc chính thức.
Thuật ngữ "fax number" xuất phát từ từ "fax", viết tắt của "facsimile", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facsimile", nghĩa là "làm giống như". Từ này được kết hợp từ "facere" (làm) và "simile" (giống nhau). Công nghệ fax lần đầu tiên được phát triển vào thế kỷ 19, cho phép truyền tải bản sao của tài liệu qua đường dây điện thoại. Ngày nay, "fax number" chỉ định số điện thoại dùng để gửi và nhận tài liệu qua máy fax, thể hiện sự phát triển của phương tiện truyền thông trong kỷ nguyên số.
Số fax là một thuật ngữ thường gặp trong các tình huống liên quan đến giao tiếp công việc và hành chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến việc truyền nhận thông tin và giấy tờ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng hạn chế, khi số fax ngày càng ít được sử dụng trong thời đại công nghệ số. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, số fax thường được đề cập trong các bảng biểu, tài liệu chính thức hoặc thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp