Bản dịch của từ Faze trong tiếng Việt

Faze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faze (Verb)

fˈeɪz
fˈeɪz
01

Làm phiền hoặc bối rối (ai đó)

Disturb or disconcert someone.

Ví dụ

The criticism did not faze Sarah during her IELTS speaking test.

Sự chỉ trích không làm Sarah bối rối trong bài thi nói IELTS.

The loud noise did not faze the students at the event.

Âm thanh lớn không làm các sinh viên tại sự kiện bối rối.

Did the difficult question faze you in the writing exam?

Câu hỏi khó có làm bạn bối rối trong bài thi viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faze

Không có idiom phù hợp