Bản dịch của từ Faze trong tiếng Việt
Faze

Faze (Verb)
Làm phiền hoặc bối rối (ai đó)
Disturb or disconcert someone.
The criticism did not faze Sarah during her IELTS speaking test.
Sự chỉ trích không làm Sarah bối rối trong bài thi nói IELTS.
The loud noise did not faze the students at the event.
Âm thanh lớn không làm các sinh viên tại sự kiện bối rối.
Did the difficult question faze you in the writing exam?
Câu hỏi khó có làm bạn bối rối trong bài thi viết không?
Họ từ
Từ "faze" trong tiếng Anh có nghĩa là làm lo lắng, bối rối hoặc ảnh hưởng đến tâm trạng của ai đó. Từ này thường được sử dụng trong cấu trúc "not faze someone", mang nghĩa là không bị tác động bởi một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Phiên âm tiếng Anh Mỹ là /feɪz/, trong khi phiên âm tiếng Anh Anh tương tự nhưng có thể được phát âm nhẹ hơn.
Từ "faze" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fazen", có nghĩa là làm phiền hoặc làm bối rối. Latin có liên quan tới từ "facere", tức là làm hoặc tạo ra. Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa và được sử dụng trong văn cảnh hiện đại với nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy khủng hoảng hoặc thiếu tự tin, phản ánh sự ảnh hưởng của hành động lên trạng thái tâm lý của con người.
Từ "faze" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Listening và Reading, bởi đây là một từ thuộc ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự ảnh hưởng tâm lý hoặc cảm xúc, thường liên quan đến việc không bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực. Từ "faze" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và ngôn ngữ thông tục hơn là trong văn viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp