Bản dịch của từ Fazed trong tiếng Việt
Fazed
Fazed (Adjective)
She was not fazed by the negative comments on her speech.
Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực về bài phát biểu.
Many people are fazed by social media pressure today.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi áp lực mạng xã hội ngày nay.
Was he fazed by the criticism from his peers at the meeting?
Liệu anh ấy có bị ảnh hưởng bởi sự chỉ trích từ đồng nghiệp trong cuộc họp không?
Fazed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của faze.
Simple past and past participle of faze.
The news about the project fazed many community members last week.
Tin tức về dự án đã làm nhiều thành viên cộng đồng lo lắng tuần trước.
The criticism from the public did not faze the mayor at all.
Sự chỉ trích từ công chúng không làm ảnh hưởng đến thị trưởng chút nào.
Did the recent protests faze the local government officials?
Các cuộc biểu tình gần đây có làm ảnh hưởng đến các quan chức chính quyền địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fazed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp