Bản dịch của từ Fazed trong tiếng Việt
Fazed

Fazed (Adjective)
She was not fazed by the negative comments on her speech.
Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực về bài phát biểu.
Many people are fazed by social media pressure today.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi áp lực mạng xã hội ngày nay.
Was he fazed by the criticism from his peers at the meeting?
Liệu anh ấy có bị ảnh hưởng bởi sự chỉ trích từ đồng nghiệp trong cuộc họp không?
Fazed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của faze.
Simple past and past participle of faze.
The news about the project fazed many community members last week.
Tin tức về dự án đã làm nhiều thành viên cộng đồng lo lắng tuần trước.
The criticism from the public did not faze the mayor at all.
Sự chỉ trích từ công chúng không làm ảnh hưởng đến thị trưởng chút nào.
Did the recent protests faze the local government officials?
Các cuộc biểu tình gần đây có làm ảnh hưởng đến các quan chức chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "fazed" là một động từ quá khứ của "faze", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy lo lắng, khó chịu hoặc bị ảnh hưởng bởi một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "fazed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, để diễn tả phản ứng của cá nhân trước các sự kiện bất ngờ hoặc khó khăn.
Từ "fazed" có nguồn gốc từ động từ "faze", có thể bắt nguồn từ từ "feis", một từ cổ trong tiếng Anh, mang nghĩa "thay đổi". Ở cấp độ Latin, nó không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng sự phát triển của ý nghĩa liên quan đến sự rối loạn và lo lắng có thể được liên kết với từ "facere" (làm). Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ những năm 1800, phản ánh trạng thái bị xáo trộn trong tâm lý con người, và hiện nay thường được sử dụng để chỉ cảm giác bối rối hoặc bị ảnh hưởng bởi sự kiện xung quanh.
Từ "fazed" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó thường không xuất hiện do ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phản ứng của con người trước áp lực hoặc tình huống bất ngờ. Trong các ngữ cảnh khác như hội thoại hàng ngày hoặc văn chương, "fazed" thường chỉ sự không bị ảnh hưởng hoặc đương đầu với những thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp