Bản dịch của từ Fazes trong tiếng Việt
Fazes

Fazes (Verb)
Làm phiền hoặc bối rối (ai đó)
Disturb or disconcert someone.
The news about the protests fazes many students at university.
Tin tức về các cuộc biểu tình làm nhiều sinh viên ở trường lo lắng.
The recent social changes do not faze the community members much.
Những thay đổi xã hội gần đây không làm các thành viên cộng đồng lo lắng.
Does the criticism from peers faze you during discussions?
Sự chỉ trích từ bạn bè có làm bạn lo lắng trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "fazes" là dạng số nhiều của danh từ "phase", thường được sử dụng để chỉ các giai đoạn khác nhau của một quá trình hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Phase" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và quản lý, và thường được sử dụng để mô tả những bước tiến triển trong một dự án hoặc chu kỳ sống của sự vật.
Từ "fazes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "phasing", nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Trong tiếng Anh, "phase" đã xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu để chỉ các giai đoạn hoặc yếu tố trong một quá trình. Từ này liên quan đến khái niệm thời gian và sự tiến triển, cho thấy sự chuyển đổi liên tục giữa các trạng thái khác nhau. Hiện nay, "fazes" thường được sử dụng để nói về những ảnh hưởng tác động đến tâm trạng hoặc hành vi của một người, nhấn mạnh vào tính sự thay đổi và động lực.
Từ "fazes" là dạng số nhiều của động từ "faze", có nghĩa là làm ai đó cảm thấy bối rối hoặc lo lắng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc đối mặt với thử thách hay phản ứng của con người trước áp lực. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực tâm lý học hoặc giao tiếp xã hội để mô tả phản ứng của cá nhân trước các tình huống đáng sợ hoặc khó khăn.