Bản dịch của từ Fazes trong tiếng Việt

Fazes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fazes (Verb)

fˈeɪzəz
fˈeɪzəz
01

Làm phiền hoặc bối rối (ai đó)

Disturb or disconcert someone.

Ví dụ

The news about the protests fazes many students at university.

Tin tức về các cuộc biểu tình làm nhiều sinh viên ở trường lo lắng.

The recent social changes do not faze the community members much.

Những thay đổi xã hội gần đây không làm các thành viên cộng đồng lo lắng.

Does the criticism from peers faze you during discussions?

Sự chỉ trích từ bạn bè có làm bạn lo lắng trong các cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fazes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fazes

Không có idiom phù hợp