Bản dịch của từ Fearsome trong tiếng Việt
Fearsome

Fearsome (Adjective)
Đáng sợ, đặc biệt là về ngoại hình.
The fearsome statue outside the museum scared the tourists away.
Bức tượng đá đáng sợ bên ngoài bảo tàng làm khách du lịch sợ hãi.
The city council decided to remove the fearsome graffiti from public buildings.
Hội đồng thành phố quyết định loại bỏ những bức tranh vẽ bậy đáng sợ trên các tòa nhà công cộng.
Did the fearsome storm affect the local community center last week?
Cơn bão đáng sợ có ảnh hưởng đến trung tâm cộng đồng địa phương tuần trước không?
Dạng tính từ của Fearsome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fearsome Đáng sợ | More fearsome Đáng sợ hơn | Most fearsome Đáng sợ nhất |
Họ từ
Từ "fearsome" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra sự sợ hãi hoặc có khả năng làm cho người khác cảm thấy lo lắng, kinh hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "fearsome" thường được dùng trong các văn cảnh mô tả động vật hoang dã, nhân vật hư cấu hoặc hoàn cảnh đáng sợ, thể hiện một sự tôn trọng hoặc khâm phục đồng thời đối với đối tượng đó.
Từ "fearsome" xuất phát từ đuôi tiếng Anh cổ "some", có nghĩa là "có khả năng tạo ra" và gốc từ động từ "fear", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "formidare", nghĩa là "sợ hãi". Từ này đã tồn tại từ thế kỷ 15 và mô tả những điều gây ra nỗi sợ hãi hoặc ấn tượng mạnh. Sự kết hợp này cho thấy ý nghĩa hiện tại của "fearsome" không chỉ phản ánh cảm giác sợ hãi mà còn nhấn mạnh sự mạnh mẽ, hùng hồn của đối tượng.
Từ "fearsome" thường xuất hiện trong phần thảo luận về cảm xúc hoặc mô tả tính cách trong IELTS, nhưng tần suất của nó không cao, thường chỉ tập trung ở các chủ đề về tự nhiên hoặc động vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những thực thể hoặc hiện tượng gây sợ hãi, như thiên nhiên hùng vĩ hoặc các nhân vật hư cấu. Tính từ này thể hiện sự mạnh mẽ và ấn tượng, thường mang hàm ý về sự đe dọa hoặc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp