Bản dịch của từ Fearsome trong tiếng Việt

Fearsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearsome (Adjective)

fˈiɹsəm
fˈɪɹsəm
01

Đáng sợ, đặc biệt là về ngoại hình.

Frightening especially in appearance.

Ví dụ

The fearsome statue outside the museum scared the tourists away.

Bức tượng đá đáng sợ bên ngoài bảo tàng làm khách du lịch sợ hãi.

The city council decided to remove the fearsome graffiti from public buildings.

Hội đồng thành phố quyết định loại bỏ những bức tranh vẽ bậy đáng sợ trên các tòa nhà công cộng.

Did the fearsome storm affect the local community center last week?

Cơn bão đáng sợ có ảnh hưởng đến trung tâm cộng đồng địa phương tuần trước không?

Dạng tính từ của Fearsome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fearsome

Đáng sợ

More fearsome

Đáng sợ hơn

Most fearsome

Đáng sợ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fearsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fearsome

Không có idiom phù hợp