Bản dịch của từ Fearsomely trong tiếng Việt

Fearsomely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearsomely (Adverb)

fˈiɹsəmli
fˈiɹsəmli
01

Một cách đáng sợ và ấn tượng.

In a frightening and impressive way.

Ví dụ

The lion roared fearsomely, intimidating everyone in the zoo.

Sư tử gầm lên một cách đáng sợ, làm mọi người trong sở thú khiếp sợ.

The fearsomely loud music did not scare the children at all.

Âm nhạc to lớn đáng sợ không làm trẻ em sợ hãi chút nào.

Did the storm come fearsomely last night in your neighborhood?

Cơn bão có đến một cách đáng sợ tối qua ở khu phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fearsomely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fearsomely

Không có idiom phù hợp