Bản dịch của từ Fearsomely trong tiếng Việt
Fearsomely

Fearsomely (Adverb)
Một cách đáng sợ và ấn tượng.
In a frightening and impressive way.
The lion roared fearsomely, intimidating everyone in the zoo.
Sư tử gầm lên một cách đáng sợ, làm mọi người trong sở thú khiếp sợ.
The fearsomely loud music did not scare the children at all.
Âm nhạc to lớn đáng sợ không làm trẻ em sợ hãi chút nào.
Did the storm come fearsomely last night in your neighborhood?
Cơn bão có đến một cách đáng sợ tối qua ở khu phố bạn không?
Họ từ
Từ "fearsomely" là trạng từ mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách đáng sợ hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ về nỗi sợ hãi. Từ này được tạo thành từ tính từ "fearsome", nghĩa là gây sợ hãi hoặc đáng gờm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "fearsomely" ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả phong cách thể hiện tính chất đáng sợ.
Từ "fearsomely" có nguồn gốc từ động từ "fear", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fǣr", có nghĩa là sợ hãi, bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*fēraz". Tiền tố "some" mang lại ý nghĩa "có tính chất" hay "đầy", vì vậy "fearsomely" được hiểu là "một cách đáng sợ". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để mô tả sự đáng sợ hoặc tổn hại. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cảm giác mạnh mẽ và kháng cự đối với cái gọi là đáng sợ.
Từ "fearsomely" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần đọc và viết, do ý nghĩa mạnh mẽ và tính cách mô tả của nó. Trong ngữ cảnh khác, "fearsomely" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hay đối tượng đáng sợ, như trong văn học, điện ảnh hoặc khi mô tả thiên nhiên. Sự sử dụng này thường nhằm nhấn mạnh mức độ đe dọa hoặc sự uy nghiêm của một chủ thể nào đó.