Bản dịch của từ Fed up trong tiếng Việt
Fed up

Fed up (Phrase)
I am fed up with the constant noise pollution in my neighborhood.
Tôi chán ngấy với ô nhiễm tiếng ồn liên tục ở khu phố của tôi.
She was not fed up with the slow internet speed during the IELTS exam.
Cô ấy không chán ngấy với tốc độ internet chậm trong kỳ thi IELTS.
Are you fed up with the lack of writing practice for IELTS?
Bạn có chán ngấy với việc thiếu bài tập viết cho IELTS không?
I am fed up with the noise pollution in our neighborhood.
Tôi chán ngấy với ô nhiễm tiếng ồn trong khu phố chúng ta.
She is not fed up with attending social events every weekend.
Cô ấy không chán ngấy khi tham dự các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
"Fed up" là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy chán nản hoặc mệt mỏi với một tình huống nào đó, thường xuất phát từ sự không hài lòng hoặc kiên nhẫn đến mức cực điểm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "fed up" có thể được phát âm khác nhau do ngữ điệu và giọng nói của người nói. Trong văn viết, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức.
Cụm từ "fed up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "fed" - dạng quá khứ của "feed" (nuôi dưỡng, cung cấp) và phần từ "up", mang nghĩa kết thúc hoặc tăng cường. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "fed up" diễn tả trạng thái chán nản, mệt mỏi khi phải chịu đựng điều gì đó quá lâu. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên cảm giác bức xúc và chán nản, phản ánh sự kiệt sức do áp lực tâm lý.
Cụm từ "fed up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng ít thấy trong phần Đọc và Viết do tính khẩu ngữ của nó. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự chán nản hoặc không hài lòng, chẳng hạn như khi mô tả cảm xúc về công việc, mối quan hệ hoặc những tình huống đòi hỏi sự kiên nhẫn. Sự xuất hiện của "fed up" trong cuộc sống hàng ngày cho thấy nó là một phần của ngôn ngữ giao tiếp thông thường, thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp