Bản dịch của từ Federal government trong tiếng Việt
Federal government
Federal government (Noun)
Chính quyền trung ương của một liên bang.
The central government of a federation.
The federal government provides funding for education programs in 2023.
Chính phủ liên bang cung cấp kinh phí cho các chương trình giáo dục năm 2023.
The federal government does not control local schools in our city.
Chính phủ liên bang không kiểm soát các trường địa phương trong thành phố chúng tôi.
Does the federal government support healthcare initiatives in rural areas?
Chính phủ liên bang có hỗ trợ các sáng kiến chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn không?
Federal government (Adjective)
Liên quan đến một liên đoàn hoặc chính quyền trung ương của một liên đoàn.
Relating to a federation or the central government of a federation.
The federal government supports education programs across the United States.
Chính phủ liên bang hỗ trợ các chương trình giáo dục trên toàn Hoa Kỳ.
The federal government does not ignore local community needs.
Chính phủ liên bang không bỏ qua nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Does the federal government provide enough funding for social services?
Chính phủ liên bang có cung cấp đủ kinh phí cho dịch vụ xã hội không?