Bản dịch của từ Federally trong tiếng Việt

Federally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federally (Adverb)

fˈɛdɚəli
fˈɛdəɹlli
01

Theo cách liên quan đến chính quyền trung ương.

In a manner that relates to a central government.

Ví dụ

Federally funded programs help improve social services in communities.

Các chương trình được tài trợ bởi chính phủ liên bang giúp cải thiện dịch vụ xã hội tại cộng đồng.

Not all social initiatives are federally supported, leading to unequal resources.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều được hỗ trợ bởi chính phủ liên bang, dẫn đến tài nguyên không đồng đều.

Are federally regulated social programs more effective in addressing community needs?

Các chương trình xã hội được quy định bởi chính phủ liên bang có hiệu quả hơn trong giải quyết nhu cầu của cộng đồng không?

Federally, the law requires equal access to education for all citizens.

Theo quy định của pháp luật, mọi công dân phải được tiếp cận giáo dục bình đẳng.

She didn't receive federally funded healthcare due to her immigration status.

Cô ấy không được hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe do liên bang tài trợ vì tình trạng nhập cư của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federally

Không có idiom phù hợp