Bản dịch của từ Fee-free trong tiếng Việt

Fee-free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fee-free (Adjective)

fˈifɹˌi
fˈifɹˌi
01

Không liên quan hoặc yêu cầu thanh toán phí.

Not involving or requiring payment of a fee.

Ví dụ

Many community programs are fee-free for low-income families in Chicago.

Nhiều chương trình cộng đồng miễn phí cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

Not all social services are fee-free for everyone in New York.

Không phải tất cả dịch vụ xã hội đều miễn phí cho mọi người ở New York.

Are there any fee-free events this weekend in our community?

Có sự kiện nào miễn phí vào cuối tuần này trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fee-free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fee-free

Không có idiom phù hợp