Bản dịch của từ Feedbacking trong tiếng Việt
Feedbacking

Feedbacking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ phản hồi.
Present participle and gerund of feedback.
She is feedbacking on the new IELTS writing task.
Cô ấy đang phản hồi về nhiệm vụ viết IELTS mới.
They are not feedbacking effectively during the speaking practice.
Họ không phản hồi một cách hiệu quả trong luyện nói.
Is he feedbacking on his IELTS essay before submitting it?
Anh ấy có đang phản hồi về bài luận IELTS của mình trước khi nộp không?
Từ "feedbacking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp và quản lý để chỉ hành động cung cấp phản hồi về sự thực hiện hoặc kết quả của một nhiệm vụ, dự án. Tuy nhiên, thuật ngữ này không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feedback" được sử dụng phổ biến hơn, với cách phát âm không có sự khác biệt lớn; nên "feedbacking" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức.
Từ "feedbacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “feedback”, vốn xuất phát từ hai thành phần: "feed" (cung cấp) có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēdan", nghĩa là cho ăn, và "back" (trở lại) từ tiếng Old English "bæc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để chỉ sự hồi tiếp của tín hiệu trong các hệ thống điện. Hiện nay, "feedbacking" chỉ hành động cung cấp phản hồi, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc học tập, thể hiện sự chuyển giao thông tin để cải thiện công việc hoặc quá trình.
Từ "feedbacking" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong tài liệu học thuật chính thức. Thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh công việc hoặc giáo dục để chỉ quá trình cung cấp và nhận phản hồi về hiệu suất hoặc ý tưởng. Trong các tình huống như đánh giá sinh viên hoặc cải tiến quy trình làm việc, "feedbacking" trở thành một yếu tố quan trọng, tuy nhiên cần lưu ý rằng thực tế này còn chưa phổ biến trong việc nghiên cứu từ vựng chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp