Bản dịch của từ Feedforward trong tiếng Việt
Feedforward

Feedforward (Noun)
Việc sửa đổi hoặc kiểm soát một quá trình bằng cách sử dụng các kết quả hoặc tác động dự kiến của nó.
The modification or control of a process using its anticipated results or effects.
Feedforward is essential for improving community programs like Project Hope.
Feedforward rất quan trọng để cải thiện các chương trình cộng đồng như Project Hope.
Many people do not understand the concept of feedforward in social settings.
Nhiều người không hiểu khái niệm feedforward trong các tình huống xã hội.
How can feedforward enhance social initiatives in urban areas like New York?
Làm thế nào feedforward có thể nâng cao các sáng kiến xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Từ "feedforward" chỉ một khái niệm trong lĩnh vực hệ thống điều khiển và học máy, nơi thông tin được truyền đạt từ một giai đoạn này sang giai đoạn khác mà không có phản hồi từ đầu ra đến đầu vào. Trong ngữ cảnh giáo dục, "feedforward" thường được sử dụng để chỉ những chỉ dẫn giúp cải thiện hiệu suất trong tương lai, trái ngược với "feedback", vốn chỉ ra những lỗi đã xảy ra. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "feedforward" được cấu thành từ hai thành phần chính: "feed" (đến từ tiếng Anh cổ "fēdan", có nghĩa là cung cấp) và "forward" (xuất phát từ tiếng Anh cổ "forð", nghĩa là về phía trước). Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật và tâm lý học vào cuối thế kỷ 20, chỉ quá trình thông tin được cung cấp nhằm cải thiện hiệu suất trong tương lai. Về sau, "feedforward" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong quản lý và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của thông tin phản hồi chủ động trong việc phát triển cá nhân và tổ chức.
Từ "feedforward" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, tâm lý học và quản lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp, chủ yếu được sử dụng trong các bài nói và viết mang tính chuyên ngành, nhất là trong các ngữ cảnh thảo luận về chiến lược học tập và phản hồi. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và kinh doanh, nơi nó ám chỉ việc cung cấp thông tin dự đoán để cải thiện hiệu suất.