Bản dịch của từ Feigning trong tiếng Việt
Feigning
Verb
Feigning (Verb)
fˈeinɪŋ
fˈeinɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của giả vờ
Present participle and gerund of feign
Ví dụ
Feigning interest in charity events, she attended the fundraiser.
Giả vờ quan tâm đến sự kiện từ thiện, cô ấy tham gia gây quỹ.
He was caught feigning sickness to avoid attending the social gathering.
Anh ta bị bắt giả vờ ốm để tránh tham gia buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feigning
Không có idiom phù hợp