Bản dịch của từ Felicitate trong tiếng Việt
Felicitate

Felicitate(Verb)
Để chúc mừng hoặc bày tỏ niềm vui với ai đó.
To congratulate or express joy to someone.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "felicitate" có nghĩa là chúc mừng, thể hiện sự vui mừng hay khen ngợi một người nào đó vì một thành công hoặc sự kiện đáng ghi nhận. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên "felicitate" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức như lời chúc trong các bức thư hay thông cáo báo chí.
Từ "felicitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "felicitas", nghĩa là "sự hạnh phúc" hoặc "sự may mắn". Cấu trúc từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh một hành động chúc mừng hoặc tạo điều kiện cho niềm vui. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc "felicitate" không chỉ đơn thuần là chúc mừng, mà còn hàm chứa ý nghĩa mong muốn sự hạnh phúc cho người khác.
Từ "felicitate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính cách trang trọng của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chúc mừng thành tựu hoặc sự kiện đáng chú ý, chẳng hạn như lễ tốt nghiệp hay kỷ niệm. Nó cũng được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc các thông điệp chúc mừng trong các bài diễn văn, báo cáo hoặc thư từ chính thức.
Họ từ
Từ "felicitate" có nghĩa là chúc mừng, thể hiện sự vui mừng hay khen ngợi một người nào đó vì một thành công hoặc sự kiện đáng ghi nhận. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên "felicitate" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức như lời chúc trong các bức thư hay thông cáo báo chí.
Từ "felicitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "felicitas", nghĩa là "sự hạnh phúc" hoặc "sự may mắn". Cấu trúc từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh một hành động chúc mừng hoặc tạo điều kiện cho niềm vui. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc "felicitate" không chỉ đơn thuần là chúc mừng, mà còn hàm chứa ý nghĩa mong muốn sự hạnh phúc cho người khác.
Từ "felicitate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính cách trang trọng của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chúc mừng thành tựu hoặc sự kiện đáng chú ý, chẳng hạn như lễ tốt nghiệp hay kỷ niệm. Nó cũng được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc các thông điệp chúc mừng trong các bài diễn văn, báo cáo hoặc thư từ chính thức.
