Bản dịch của từ Felicitated trong tiếng Việt

Felicitated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felicitated (Verb)

fəlˈɪsətˌeɪtɨd
fəlˈɪsətˌeɪtɨd
01

Để bày tỏ lời chúc tốt đẹp hoặc khen ngợi ai đó vào một dịp đặc biệt.

To express good wishes or praise to someone on a special occasion.

Ví dụ

The community felicitated Sarah for her outstanding volunteer work last year.

Cộng đồng đã chúc mừng Sarah vì công việc tình nguyện xuất sắc của cô ấy năm ngoái.

They did not felicitated John at the event for his achievements.

Họ đã không chúc mừng John tại sự kiện vì những thành tựu của anh ấy.

Did the school felicitated the students at the graduation ceremony?

Trường có chúc mừng các sinh viên tại buổi lễ tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felicitated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felicitated

Không có idiom phù hợp