Bản dịch của từ Felicitated trong tiếng Việt
Felicitated

Felicitated (Verb)
The community felicitated Sarah for her outstanding volunteer work last year.
Cộng đồng đã chúc mừng Sarah vì công việc tình nguyện xuất sắc của cô ấy năm ngoái.
They did not felicitated John at the event for his achievements.
Họ đã không chúc mừng John tại sự kiện vì những thành tựu của anh ấy.
Did the school felicitated the students at the graduation ceremony?
Trường có chúc mừng các sinh viên tại buổi lễ tốt nghiệp không?
Họ từ
Từ "felicitated" được định nghĩa là hành động chúc mừng hoặc khen thưởng ai đó vì thành tựu hoặc sự kiện đáng chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng hoặc sự kiện vinh danh. Trong khi "felicitate" là dạng động từ, "felicitated" là dạng quá khứ phân từ. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này không nằm ở cách sử dụng hay nghĩa mà chủ yếu ở sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "felicitated" xuất phát từ gốc Latin "felicitas", nghĩa là "hạnh phúc, phước lành". "Felicitas" là kết quả của động từ "felix", có ý nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành với tiền tố "fe-" (xem như một tiền tố chỉ sự làm cho) và đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động chúc mừng hoặc tôn vinh ai đó. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại phản ánh ý tưởng về việc mang lại niềm vui và phước lành qua những lời chúc tụng.
Từ "felicitated" thường xuất hiện trong bối cảnh chúc mừng, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng như lễ trao giải, dịp kỷ niệm hoặc các sự kiện đặc biệt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này là thấp, chủ yếu được thấy trong các bài đọc hoặc ảnh hưởng đến các chủ đề về thành tựu và sự công nhận. Từ này cũng xuất hiện trong văn viết học thuật, nơi tác giả thường sử dụng để diễn tả sự công nhận thành công của cá nhân hoặc tập thể.