Bản dịch của từ Fellate trong tiếng Việt
Fellate
Verb
Fellate (Verb)
Ví dụ
Many people fellate to enhance their intimate relationships.
Nhiều người thực hiện hành động này để cải thiện mối quan hệ thân mật.
She did not fellate her partner during their romantic evening.
Cô ấy đã không thực hiện hành động này với bạn đời trong buổi tối lãng mạn.
Do you think some couples fellate to increase intimacy?
Bạn có nghĩ rằng một số cặp đôi thực hiện hành động này để tăng cường sự thân mật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fellate
Không có idiom phù hợp