Bản dịch của từ Fellow-countrywoman trong tiếng Việt
Fellow-countrywoman

Fellow-countrywoman (Noun)
Một nữ đồng hương hoặc công dân của cùng một quốc gia.
A female compatriot or citizen of the same country.
Maria is a fellow-countrywoman who supports local women's rights initiatives.
Maria là một đồng hương phụ nữ ủng hộ các sáng kiến quyền phụ nữ địa phương.
Not every fellow-countrywoman attended the meeting on community development.
Không phải tất cả đồng hương phụ nữ đều tham dự cuộc họp về phát triển cộng đồng.
Is she your fellow-countrywoman from Vietnam or another country?
Cô ấy có phải là đồng hương phụ nữ của bạn từ Việt Nam hay không?
Từ "fellow-countrywoman" dùng để chỉ một người phụ nữ có cùng quốc gia, thường thể hiện sự đồng cảm và liên kết với nhau dựa trên nền tảng quốc gia chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết, cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ "fellow countrywoman" ít hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và trang trọng hơn.
Từ "fellow-countrywoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fellow" (đồng, cùng) và "countrywoman" (Người phụ nữ quê hương). "Country" xuất phát từ tiếng Lãnh thổ "countrī" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đất nước". Khái niệm này nhấn mạnh mối liên kết giữa những người phụ nữ cùng quê hương, thể hiện tình cảm đồng hương và sự đồng cảm. Ngày nay, từ này sử dụng để chỉ các phụ nữ có chung nguồn gốc quốc gia, thể hiện tình đồng chí và sự hỗ trợ lẫn nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "fellow-countrywoman" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về sự đồng cảm, đoàn kết trong cộng đồng người cùng quốc gia, đặc biệt là trong các tình huống thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc chính trị. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing), mặc dù tần suất không cao. Nó phổ biến hơn trong văn viết học thuật hoặc trong các bài thảo luận về quyền phụ nữ và bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp