Bản dịch của từ Fellow-countrywoman trong tiếng Việt

Fellow-countrywoman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellow-countrywoman (Noun)

fˌɛloʊkwˌɑntɹˈumən
fˌɛloʊkwˌɑntɹˈumən
01

Một nữ đồng hương hoặc công dân của cùng một quốc gia.

A female compatriot or citizen of the same country.

Ví dụ

Maria is a fellow-countrywoman who supports local women's rights initiatives.

Maria là một đồng hương phụ nữ ủng hộ các sáng kiến quyền phụ nữ địa phương.

Not every fellow-countrywoman attended the meeting on community development.

Không phải tất cả đồng hương phụ nữ đều tham dự cuộc họp về phát triển cộng đồng.

Is she your fellow-countrywoman from Vietnam or another country?

Cô ấy có phải là đồng hương phụ nữ của bạn từ Việt Nam hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fellow-countrywoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fellow-countrywoman

Không có idiom phù hợp