Bản dịch của từ Compatriot trong tiếng Việt
Compatriot

Compatriot (Noun)
My compatriot and I volunteered at the local community center.
Bạn đồng hương và tôi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The compatriots gathered to celebrate their country's independence day.
Các bạn đồng hương tụ tập để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước mình.
She felt proud to represent her compatriots at the international conference.
Cô ấy tự hào khi đại diện cho bạn đồng hương tại hội nghị quốc tế.
Họ từ
Từ "compatriot" được sử dụng để chỉ một cá nhân cùng quốc gia, đồng bào hoặc một người có cùng chủng tộc, văn hóa. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "compatriota", có nghĩa là "người có tổ quốc giống nhau". Trong tiếng Anh Mỹ, nó có cách phát âm phổ biến là /kəmˈpætriət/, trong khi trong tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm gần giống. Mặc dù không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này, song, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau phụ thuộc vào các yếu tố văn hóa và lịch sử của từng vùng.
Từ "compatriot" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "compatrio" trong tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "patria" nghĩa là "tổ quốc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người có nguồn gốc chung từ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, nhấn mạnh mối liên kết và nhận thức về quê hương. Ngày nay, "compatriot" chỉ những người cùng sống trong một nước, tôn vinh sự đoàn kết và tình cảm đồng hương giữa họ.
Từ "compatriot" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngoài thi IELTS Speaking và Writing, nơi mà tính chính xác và sự phong phú về từ vựng được đánh giá cao. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và xã hội, thường ám chỉ đến những người cùng quốc gia hoặc đồng bào. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc các bài luận phân tích, nơi mà việc nhấn mạnh mối quan hệ giữa các cá nhân cùng nguồn gốc là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp