Bản dịch của từ Compatriot trong tiếng Việt

Compatriot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compatriot (Noun)

kəmpˈeɪtɹiət
kəmpˈeɪtɹiət
01

Một công dân hoặc công dân của một quốc gia.

A fellow citizen or national of a country.

Ví dụ

My compatriot and I volunteered at the local community center.

Bạn đồng hương và tôi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The compatriots gathered to celebrate their country's independence day.

Các bạn đồng hương tụ tập để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước mình.

She felt proud to represent her compatriots at the international conference.

Cô ấy tự hào khi đại diện cho bạn đồng hương tại hội nghị quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compatriot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compatriot

Không có idiom phù hợp