Bản dịch của từ Felon trong tiếng Việt

Felon

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felon (Adjective)

fˈɛln
fˈɛln
01

Tàn nhẫn; độc ác.

Cruel wicked.

Ví dụ

She was convicted of a felon crime last year.

Cô ấy bị kết án tội phạm tàn ác vào năm ngoái.

It's important to avoid associating with known felons.

Quan trọng là tránh tiếp xúc với những kẻ phạm tội biết danh.

Is it legal to hire a felon for a job in this city?

Có pháp luật cho phép thuê một kẻ phạm tội vào một công việc ở thành phố này không?

Felon (Noun)

fˈɛln
fˈɛln
01

Người đã phạm một trọng tội.

A person who has committed a felony.

Ví dụ

The felon was arrested for committing a serious crime.

Người phạm tội đã bị bắt vì đã phạm tội nghiêm trọng.

She was relieved to find out her new neighbor wasn't a felon.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra hàng xóm mới của mình không phải là kẻ phạm tội.

Did the IELTS candidate disclose being a felon on the application?

Ứng viên IELTS đã tiết lộ mình là kẻ phạm tội trong đơn xin việc không?

Dạng danh từ của Felon (Noun)

SingularPlural

Felon

Felons

Kết hợp từ của Felon (Noun)

CollocationVí dụ

Former felon

Cựu tội phạm

The former felon now helps rehabilitate other ex-convicts.

Người từng phạm tội giờ giúp phục hồi cho các tù nhân khác.

Convicted felon

Tội phạm kết án

The convicted felon was denied entry to the country.

Kẻ phạm tội bị từ chối nhập cảnh.

Violent felon

Tội phạm bạo lực

The violent felon was arrested for assault last week.

Kẻ phạm tội bạo lực đã bị bắt vì tấn công vào tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felon

Không có idiom phù hợp