Bản dịch của từ Felon trong tiếng Việt
Felon

Felon (Adjective)
Tàn nhẫn; độc ác.
Cruel wicked.
She was convicted of a felon crime last year.
Cô ấy bị kết án tội phạm tàn ác vào năm ngoái.
It's important to avoid associating with known felons.
Quan trọng là tránh tiếp xúc với những kẻ phạm tội biết danh.
Is it legal to hire a felon for a job in this city?
Có pháp luật cho phép thuê một kẻ phạm tội vào một công việc ở thành phố này không?
Felon (Noun)
The felon was arrested for committing a serious crime.
Người phạm tội đã bị bắt vì đã phạm tội nghiêm trọng.
She was relieved to find out her new neighbor wasn't a felon.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra hàng xóm mới của mình không phải là kẻ phạm tội.
Did the IELTS candidate disclose being a felon on the application?
Ứng viên IELTS đã tiết lộ mình là kẻ phạm tội trong đơn xin việc không?
Dạng danh từ của Felon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Felon | Felons |
Kết hợp từ của Felon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former felon Cựu tội phạm | The former felon now helps rehabilitate other ex-convicts. Người từng phạm tội giờ giúp phục hồi cho các tù nhân khác. |
Convicted felon Tội phạm kết án | The convicted felon was denied entry to the country. Kẻ phạm tội bị từ chối nhập cảnh. |
Violent felon Tội phạm bạo lực | The violent felon was arrested for assault last week. Kẻ phạm tội bạo lực đã bị bắt vì tấn công vào tuần trước. |
Họ từ
Từ "felon" trong tiếng Anh chỉ một tội phạm nghiêm trọng, thường liên quan tới các hành vi như giết người, ăn cắp, hay buôn lậu ma túy. Từ này phần lớn sử dụng trong pháp lý, đặc biệt trong hệ thống luật của Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, từ "felon" ít được sử dụng, có thể thay thế bằng "offender" hoặc "criminal", tạo ra sự khác biệt trong ngữ cảnh và độ nặng của tội danh. Trong môi trường nói, "felon" có thể được phát âm với âm cuối 'n' rõ hơn so với ngữ điệu Anh Anh.
Từ "felon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felo", có nghĩa là "tội phạm" hoặc "người phạm tội". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "felon", mang theo nghĩa liên quan đến hành vi phạm tội nghiêm trọng. Ngày nay, "felon" được dùng để chỉ những người đã bị kết án vì các tội ác nặng nề, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc pháp lý và hình sự của từ.
Từ "felon" xuất hiện chủ yếu trong phản xạ từ vựng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về tội phạm và pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các loại tội phạm nghiêm trọng và hệ thống tư pháp. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, "felon" thường được nhắc đến khi bàn về sự tái hòa nhập của người đã phạm tội vào xã hội. Sự hiện diện của từ này trong văn bản học thuật cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội học và luật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp