Bản dịch của từ Femoral trong tiếng Việt
Femoral

Femoral (Adjective)
The femoral artery supplies blood to the thigh muscles.
Động mạch đùi cung cấp máu cho cơ đùi.
The femoral vein drains blood from the thigh back to the heart.
Tĩnh mạch đùi thoát máu từ đùi trở lại tim.
The femoral region is an important area for medical examinations.
Vùng đùi là một khu vực quan trọng cho kiểm tra y tế.
Họ từ
Từ "femoral" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "femoralis", chỉ các cấu trúc hoặc hệ thống liên quan đến xương đùi (femur). Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các mạch máu, dây thần kinh hoặc các tình trạng liên quan đến vùng đùi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về âm điệu hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng một cách đồng nhất trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "femoral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "femoralis", nghĩa là "thuộc về đùi", xuất phát từ từ "femur", chỉ phần xương đùi. Thuật ngữ này đầu tiên xuất hiện trong văn học y khoa thời Trung cổ, khi các nhà khoa học bắt đầu mô tả các cấu trúc giải phẫu. Ngày nay, "femoral" được sử dụng để miêu tả các vấn đề hay tình trạng liên quan đến vùng đùi, thể hiện sự liên kết trực tiếp với nguồn gốc và ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "femoral" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như Speaking và Writing liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Tần suất sử dụng có xu hướng giảm trong Listening và Reading do nội dung chuyên ngành. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, chẳng hạn như trong mô tả giải phẫu hoặc khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến mạch máu và xương, cụ thể là xương đùi (femur).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
