Bản dịch của từ Femoral trong tiếng Việt

Femoral

Adjective

Femoral (Adjective)

fˈɛmɚl̩
fˈɛməɹl̩
01

Liên quan đến xương đùi hoặc đùi

Relating to the femur or thigh

Ví dụ

The femoral artery supplies blood to the thigh muscles.

Động mạch đùi cung cấp máu cho cơ đùi.

The femoral vein drains blood from the thigh back to the heart.

Tĩnh mạch đùi thoát máu từ đùi trở lại tim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femoral

Không có idiom phù hợp