Bản dịch của từ Femur trong tiếng Việt

Femur

Noun [U/C]

Femur (Noun)

fˈimɚ
fˈiməɹ
01

Đoạn chân thứ ba ở côn trùng và một số động vật chân đốt khác, điển hình là đoạn dài nhất và dày nhất.

The third segment of the leg in insects and some other arthropods typically the longest and thickest segment

Ví dụ

The femur is the longest bone in a human leg.

Xương đùi là xương dài nhất trong chân người.

Many people do not know where the femur is located.

Nhiều người không biết xương đùi ở đâu.

Is the femur the longest segment in an insect's leg?

Xương đùi có phải là đoạn dài nhất trong chân côn trùng không?

02

Xương đùi hoặc xương chi trên, khớp ở hông và đầu gối.

The bone of the thigh or upper hindlimb articulating at the hip and the knee

Ví dụ

The femur supports body weight during social activities like dancing.

Xương đùi nâng đỡ trọng lượng cơ thể trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.

The femur is not often discussed in social health conversations.

Xương đùi không thường được bàn luận trong các cuộc trò chuyện xã hội về sức khỏe.

Is the femur important for social mobility and physical activities?

Xương đùi có quan trọng cho sự di chuyển xã hội và các hoạt động thể chất không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femur

Không có idiom phù hợp