Bản dịch của từ Femur trong tiếng Việt
Femur

Femur (Noun)
The femur is the longest bone in a human leg.
Xương đùi là xương dài nhất trong chân người.
Many people do not know where the femur is located.
Nhiều người không biết xương đùi ở đâu.
Is the femur the longest segment in an insect's leg?
Xương đùi có phải là đoạn dài nhất trong chân côn trùng không?
The femur supports body weight during social activities like dancing.
Xương đùi nâng đỡ trọng lượng cơ thể trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.
The femur is not often discussed in social health conversations.
Xương đùi không thường được bàn luận trong các cuộc trò chuyện xã hội về sức khỏe.
Is the femur important for social mobility and physical activities?
Xương đùi có quan trọng cho sự di chuyển xã hội và các hoạt động thể chất không?
Họ từ
Femur, hay còn gọi là xương đùi, là xương dài nhất và mạnh nhất trong cơ thể con người, nằm ở vùng đùi, nối giữa khớp hông và khớp gối. Femur đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và hỗ trợ chuyển động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "u" trong "femur" có thể phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
"Femur" xuất phát từ tiếng Latin "femur", có nghĩa là "đùi". Từ nguyên này gắn liền với sự phát triển của ngôn ngữ y học, nơi mà nó chỉ bộ phận xương lớn nhất trong cơ thể con người, nằm giữa khớp háng và đầu gối. Lịch sử từ này phản ánh sự chú trọng của các nhà nghiên cứu vào cấu trúc giải phẫu học và vai trò quan trọng của xương đùi trong hệ thống vận động. Ngày nay, "femur" được sử dụng phổ biến trong y học và giải phẫu học để chỉ xương này.
Từ "femur" (xương đùi) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "femur" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về giải phẫu, chấn thương thể thao hoặc phẫu thuật chỉnh hình. Những tình huống này phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe và thể chất, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp