Bản dịch của từ Thickest trong tiếng Việt
Thickest

Thickest (Adjective)
Dày nhất, có khoảng cách lớn giữa các cạnh đối diện.
Superlative of thick having a large distance between opposite sides.
This book has the thickest pages of any in the library.
Cuốn sách này có trang dày nhất trong thư viện.
The report does not mention the thickest social barriers in society.
Báo cáo không đề cập đến những rào cản xã hội dày nhất.
Is this the thickest layer of social issues we face?
Đây có phải là lớp vấn đề xã hội dày nhất mà chúng ta đối mặt không?
Dạng tính từ của Thickest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thick Dày | Thicker Dày hơn | Thickest Dày nhất |
Thickest (Noun Countable)
In social media, the thickest engagement occurs during live events.
Trong mạng xã hội, sự tham gia dày đặc nhất xảy ra trong sự kiện trực tiếp.
The thickest part of the discussion was about online privacy.
Phần dày đặc nhất của cuộc thảo luận là về quyền riêng tư trực tuyến.
Is the thickest section of the report focused on community issues?
Phần dày đặc nhất của báo cáo có tập trung vào các vấn đề cộng đồng không?
Họ từ
Tính từ "thickest" là dạng so sánh nhất của "thick", có nghĩa là dày nhất, đặc nhất. Từ này thường được sử dụng để mô tả độ dày hoặc mức độ đặc của các vật thể, chẳng hạn như sách, lớp băng, hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "thickest" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, tuy nhiên phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn.
Từ "thickest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þicce", mang nghĩa là dày hoặc nặng. Latin gốc của từ này là "densus", có nghĩa tương tự. Qua các thế kỷ, từ điển từ đã phát triển ý nghĩa của "thick" từ việc mô tả độ dày vật lý sang các khái niệm trừu tượng hơn như sự phong phú hoặc nồng độ. Hình thức so sánh "thickest" được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất của thuộc tính này, phản ánh tính chất vật lý và trừu tượng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "thickest" là dạng so sánh nhất của tính từ "thick", thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhằm mô tả độ dày hoặc sự dày đặc của vật thể. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh như miêu tả văn bản, địa lý hay khoa học. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "thickest" cũng được sử dụng để nói về các vật thể cụ thể như sách, tấm ván, hay mùa đông, giúp nhấn mạnh đặc điểm của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



