Bản dịch của từ Hindlimb trong tiếng Việt

Hindlimb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hindlimb (Noun)

ˈhɪnˌdlɪm
ˈhɪnˌdlɪm
01

Một trong hai chi sau của động vật.

Either of the two back limbs of an animal.

Ví dụ

The cat injured its hindlimb while jumping off the fence.

Con mèo bị thương ở chân sau khi nhảy xuống hàng rào.

The dog's hindlimb was amputated due to a severe injury.

Chân sau của con chó đã bị cắt do bị thương nặng.

The vet recommended physiotherapy to strengthen the hindlimb muscles.

Bác sĩ thú y khuyến nghị vận động trị liệu để tăng cường cơ chân sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hindlimb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hindlimb

Không có idiom phù hợp