Bản dịch của từ Hindlimb trong tiếng Việt
Hindlimb

Hindlimb (Noun)
The cat injured its hindlimb while jumping off the fence.
Con mèo bị thương ở chân sau khi nhảy xuống hàng rào.
The dog's hindlimb was amputated due to a severe injury.
Chân sau của con chó đã bị cắt do bị thương nặng.
The vet recommended physiotherapy to strengthen the hindlimb muscles.
Bác sĩ thú y khuyến nghị vận động trị liệu để tăng cường cơ chân sau.
Họ từ
Hindlimb, trong tiếng Anh, chỉ phần chi sau của động vật, bao gồm chân sau và những bộ phận liên quan, quan trọng cho việc di chuyển và cân bằng. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu sinh học và động vật học. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "hindlimb" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, khi so sánh, thỉnh thoảng "hind leg" có thể được áp dụng ở các ngữ cảnh không chính thức, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự.
Từ "hindlimb" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hind" và "limb". Trong tiếng Latinh, "hind" xuất phát từ "hendere", có nghĩa là "đằng sau", trong khi "limb" bắt nguồn từ từ "limbus", có nghĩa là "chi nhánh" hoặc "cành". Lịch sử của từ này liên quan đến việc mô tả các chi sau của động vật, đặc biệt là trong bối cảnh giải phẫu học. Ngày nay, "hindlimb" thường được sử dụng để chỉ các chi sau của động vật, cho thấy sự kết nối trực tiếp giữa hình thức và chức năng của chúng.
Từ "hindlimb" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong sinh học, động vật học và y học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong các phần nghe, nói và viết do sự chuyên biệt trong ngữ nghĩa, thường chỉ xuất hiện trong phần đọc liên quan đến động vật hoặc sinh lý học. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tài liệu nghiên cứu và thảo luận về chức năng vận động của động vật nên không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.