Bản dịch của từ Fenpropimorph trong tiếng Việt
Fenpropimorph
Fenpropimorph (Noun)
Thuốc diệt nấm morpholine dùng để kiểm soát bệnh trên ngũ cốc.
A morpholine fungicide used to control diseases in cereals.
Farmers use fenpropimorph to protect wheat from fungal diseases effectively.
Nông dân sử dụng fenpropimorph để bảo vệ lúa mì khỏi bệnh nấm hiệu quả.
Fenpropimorph is not harmful to humans when applied correctly.
Fenpropimorph không có hại cho con người khi được sử dụng đúng cách.
Is fenpropimorph effective against rust diseases in barley crops?
Fenpropimorph có hiệu quả chống lại bệnh gỉ sét trong cây đại mạch không?
Fenpropimorph là một hợp chất hóa học thuộc nhóm morpholine, được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp như một loại thuốc diệt nấm. Hợp chất này hoạt động bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm. Tính chất và hiệu quả của fenpropimorph có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng địa lý, tuy nhiên, tên gọi và cách sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giữ nguyên. Mặc dù không có hình thức phát âm khác biệt đáng kể, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định pháp lý tại từng quốc gia.
Từ "fenpropimorph" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fen-" là một tiền tố thường chỉ sự liên quan đến cấu trúc hóa học, còn "propimorph" xuất phát từ "propion" (một hợp chất hữu cơ) và "morph" (hình thức, dạng). Fenpropimorph là một dạng thuốc diệt nấm được phát triển trong những năm 1980 để chống lại các bệnh nấm trên cây trồng. Sự kết hợp của các yếu tố trong tên gọi phản ánh cấu trúc hóa học và chức năng sinh học của chất này.
Fenpropimorph là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực hóa học nông nghiệp, được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu về thuốc trừ sâu và bảo vệ thực vật. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, do tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu kỹ thuật, hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến nông nghiệp và sinh thái, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc kiểm soát sâu bệnh.