Bản dịch của từ Fenpropimorph trong tiếng Việt

Fenpropimorph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fenpropimorph (Noun)

01

Thuốc diệt nấm morpholine dùng để kiểm soát bệnh trên ngũ cốc.

A morpholine fungicide used to control diseases in cereals.

Ví dụ

Farmers use fenpropimorph to protect wheat from fungal diseases effectively.

Nông dân sử dụng fenpropimorph để bảo vệ lúa mì khỏi bệnh nấm hiệu quả.

Fenpropimorph is not harmful to humans when applied correctly.

Fenpropimorph không có hại cho con người khi được sử dụng đúng cách.

Is fenpropimorph effective against rust diseases in barley crops?

Fenpropimorph có hiệu quả chống lại bệnh gỉ sét trong cây đại mạch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fenpropimorph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fenpropimorph

Không có idiom phù hợp