Bản dịch của từ Morpholine trong tiếng Việt
Morpholine
Morpholine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm dung môi cho nhựa và thuốc nhuộm và (ở dạng muối) như một thành phần của xà phòng nhũ hóa được sử dụng trong chất đánh bóng sàn.
A synthetic compound used as a solvent for resins and dyes and in the form of salts as an ingredient of emulsifying soaps used in floor polishes.
Morpholine is often found in cleaning products for public spaces.
Morpholine thường có trong sản phẩm tẩy rửa cho không gian công cộng.
Morpholine is not safe for children in household cleaners.
Morpholine không an toàn cho trẻ em trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình.
Is morpholine used in soaps for social events like weddings?
Morpholine có được sử dụng trong xà phòng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Morpholine là một hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học C4H9NO, thuộc nhóm amin và oxit. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất như một nguyên liệu cho việc tổng hợp các sản phẩm dược phẩm và hóa phẩm. Morpholine có khả năng tạo bọt và tăng cường độ hòa tan của các chất trong dung dịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với từ này về mặt viết và nói, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Morpholine là một thuật ngữ hóa học, xuất phát từ tiếng Latin "morphos", có nghĩa là hình dạng, và "line", biểu thị cho chuỗi hoặc vòng tròn. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 19, được đặt tên bởi nhà hóa học người Pháp Auguste Laurent. Morpholine là một hợp chất chứa nitơ, được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất và dược phẩm. Sự kết hợp giữa cấu trúc vòng và tính chất hóa học của nó phản ánh rõ nét trong tên gọi và ứng dụng hiện nay.
Morpholine là một thuật ngữ hóa học thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ và dược phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến công nghiệp hóa học hoặc phát triển dược phẩm. Trong ngữ cảnh khác, morpholine thường được nhắc đến khi bàn luận về các hợp chất hóa học có ứng dụng trong sản xuất nhựa, chất tẩy rửa và thuốc trừ sâu, do tính chất làm hòa tan và ổn định cao của nó.