Bản dịch của từ Morpholine trong tiếng Việt

Morpholine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morpholine (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm dung môi cho nhựa và thuốc nhuộm và (ở dạng muối) như một thành phần của xà phòng nhũ hóa được sử dụng trong chất đánh bóng sàn.

A synthetic compound used as a solvent for resins and dyes and in the form of salts as an ingredient of emulsifying soaps used in floor polishes.

Ví dụ

Morpholine is often found in cleaning products for public spaces.

Morpholine thường có trong sản phẩm tẩy rửa cho không gian công cộng.

Morpholine is not safe for children in household cleaners.

Morpholine không an toàn cho trẻ em trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình.

Is morpholine used in soaps for social events like weddings?

Morpholine có được sử dụng trong xà phòng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morpholine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morpholine

Không có idiom phù hợp