Bản dịch của từ Feria trong tiếng Việt
Feria

Feria (Noun)
The feria in Seville attracts thousands of visitors every April.
Feria ở Seville thu hút hàng ngàn du khách mỗi tháng Tư.
Many people do not attend the feria in small towns.
Nhiều người không tham dự feria ở các thị trấn nhỏ.
Is the feria in Madrid different from the one in Barcelona?
Feria ở Madrid có khác với feria ở Barcelona không?
Họ từ
Từ "feria" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feria", mang nghĩa là ngày lễ hoặc ngày hội. Trong tiếng Tây Ban Nha, "feria" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện lễ hội, chợ hay phiên chợ, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa và giao thương. Ở một số nước nói tiếng Tây Ban Nha, từ này cũng có thể chỉ các sự kiện liên quan đến tôn giáo. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ "fair" là từ tương đương, thường chỉ các phiên chợ hay lễ hội. Sự khác biệt giữa "fair" và "feria" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ sử dụng.
Từ "feria" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feriae", có nghĩa là "ngày nghỉ" hoặc "dịp lễ". Trong tiếng Latin cổ, "feriae" chỉ các ngày đặc biệt mà công dân không làm việc để kỷ niệm các sự kiện tôn giáo hoặc văn hóa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng chỉ các lễ hội và ngày nghỉ lễ trong nhiều nền văn hóa. Hiện nay, "feria" thường được dùng để chỉ những ngày lễ hay phiên chợ đặc biệt, phản ánh tính chất của ngày nghỉ và sự kiện cộng đồng.
"Từ 'feria' không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội, đặc biệt là trong các lễ hội hoặc hội chợ tại các nước nói tiếng Tây Ban Nha. 'Feria' thường được liên kết với các sự kiện vui chơi, mua sắm và đồng thời phản ánh giá trị văn hóa và truyền thống của cộng đồng địa phương".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp