Bản dịch của từ Feria trong tiếng Việt

Feria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feria (Noun)

ˈfɛ.ri.ə
ˈfɛ.ri.ə
01

(ở tây ban nha và mỹ nói tiếng tây ban nha) một hội chợ.

In spain and spanishspeaking america a fair.

Ví dụ

The feria in Seville attracts thousands of visitors every April.

Feria ở Seville thu hút hàng ngàn du khách mỗi tháng Tư.

Many people do not attend the feria in small towns.

Nhiều người không tham dự feria ở các thị trấn nhỏ.

Is the feria in Madrid different from the one in Barcelona?

Feria ở Madrid có khác với feria ở Barcelona không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feria

Không có idiom phù hợp