Bản dịch của từ Feria trong tiếng Việt
Feria
Noun [U/C]
Feria (Noun)
Ví dụ
The feria in Seville attracts thousands of visitors every April.
Feria ở Seville thu hút hàng ngàn du khách mỗi tháng Tư.
Many people do not attend the feria in small towns.
Nhiều người không tham dự feria ở các thị trấn nhỏ.
Is the feria in Madrid different from the one in Barcelona?
Feria ở Madrid có khác với feria ở Barcelona không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feria
Không có idiom phù hợp