Bản dịch của từ Fermentate trong tiếng Việt
Fermentate
Fermentate (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) làm lên men.
Transitive obsolete to cause to ferment.
The community leaders fermentate discussions about social issues every month.
Các lãnh đạo cộng đồng lên men các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội mỗi tháng.
They do not fermentate any new ideas during the last meeting.
Họ không lên men bất kỳ ý tưởng mới nào trong cuộc họp cuối cùng.
Do they fermentate solutions to social problems effectively?
Họ có lên men các giải pháp cho vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
"Fermentate" là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học và công nghệ thực phẩm, chỉ quá trình phân hủy hoặc chuyển hóa các hợp chất hữu cơ dưới tác động của vi sinh vật, enzyme hoặc axit. Thuật ngữ này không phổ biến bằng "ferment" và thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành. Trong tiếng Anh, "fermentate" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu.
Từ "fermentate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fermentare", được hình thành từ động từ "fermentare" có nghĩa là "làm sôi động" hoặc "kích thích". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này chỉ quá trình phân hủy chất hữu cơ nhờ vi sinh vật, thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua tính chất kích hoạt hóa học của quá trình lên men, dẫn đến sự tạo ra sản phẩm mới từ các nguyên liệu ban đầu.
Từ "fermentate" (từ đồng nghĩa với "ferment") ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, nơi thường ưu tiên từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật như Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc thực phẩm, như quá trình lên men trong sản xuất bia hoặc sữa. Từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng hóa học trong công nghệ thực phẩm.