Bản dịch của từ Ferula trong tiếng Việt

Ferula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferula (Noun)

fˈɛɹʊlə
fˈɛɹʊlə
01

Một loại cây á-âu có lá lớn thuộc chi bao gồm asafoetida và họ hàng của nó.

A tall large-leaved eurasian plant of a genus that includes asafoetida and its relatives.

Ví dụ

The ferula plant is commonly used in traditional medicine practices.

Cây ferula thường được sử dụng trong các phương pháp y học truyền thống.

The ferula's leaves are known for their distinct appearance and properties.

Lá của cây ferula nổi tiếng với hình dạng và đặc tính độc đáo.

The ferula genus includes various plants with medicinal uses in Eurasia.

Chi ferula bao gồm nhiều loại cây có tác dụng y học ở châu Âu-Á.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferula

Không có idiom phù hợp