Bản dịch của từ Fervidly trong tiếng Việt
Fervidly

Fervidly (Adverb)
Theo cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc hứng thú.
In a way that shows strong feelings or excitement.
The community fervidly supported the new park initiative in 2023.
Cộng đồng đã nhiệt tình ủng hộ sáng kiến công viên mới vào năm 2023.
They did not fervidly discuss the social issues during the meeting.
Họ không thảo luận nhiệt tình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did the volunteers fervidly participate in the charity event last month?
Các tình nguyện viên có tham gia nhiệt tình vào sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "fervidly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "fervid", mang nghĩa là rất mãnh liệt, nhiệt tình hoặc nồng nhiệt trong cảm xúc hoặc hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "fervidly" thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc sâu sắc, kịch tính hoặc nồng nàn, cộng thêm sắc thái trang trọng trong giao tiếp.
Từ "fervidly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fervidus", có nghĩa là "nóng bỏng" hoặc "nhiệt huyết". Thuật ngữ này phản ánh sức sống mãnh liệt và sự đam mê trong cảm xúc, liên quan đến việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt và lòng nhiệt thành trong hành động hay sự bày tỏ. Sự phát triển của từ này từ hình thức tĩnh sang hình thức diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả sự nhiệt thành trong suy nghĩ và hành động.
Từ "fervidly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong thi viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận yêu cầu sử dụng ngôn ngữ cảm xúc hoặc thể hiện quan điểm mãnh liệt. Trong các bài nói, từ này hiếm khi được sử dụng; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong context thảo luận về đam mê, nhiệt huyết. Ngoài ra, trong văn viết học thuật, "fervidly" thường được dùng để mô tả sự nhiệt tình, sôi nổi trong nghiên cứu hoặc hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp