Bản dịch của từ Festa trong tiếng Việt

Festa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festa (Noun)

fˈɛstə
fˈɛstə
01

(ở ý và các nước địa trung hải khác) một lễ hội tôn giáo hoặc lễ hội khác.

(in italy and other mediterranean countries) a religious or other festival.

Ví dụ

The festa in Sicily celebrates the patron saint of the village.

Lễ hội ở Sicily kỷ niệm thánh bảo trợ của ngôi làng.

The festa attracted tourists from all over Italy to participate.

Lễ hội thu hút du khách từ khắp nơi ở Ý tham gia.

The festa procession included traditional music and colorful decorations.

Cuộc diễu hành lễ hội bao gồm âm nhạc truyền thống và trang trí đầy màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/festa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Festa

Không có idiom phù hợp