Bản dịch của từ Festive occasion trong tiếng Việt

Festive occasion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festive occasion (Phrase)

fˈɛstɪv əkˈeɪʒn
fˈɛstɪv əkˈeɪʒn
01

Một sự kiện đặc biệt hoặc lễ kỷ niệm.

A special event or celebration.

Ví dụ

The wedding was a festive occasion for all the guests present.

Đám cưới là một dịp lễ hội cho tất cả khách mời.

This year, I did not attend any festive occasion or celebration.

Năm nay, tôi không tham gia dịp lễ hội nào cả.

Is the birthday party a festive occasion for your family this year?

Liệu bữa tiệc sinh nhật có phải là dịp lễ hội cho gia đình bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/festive occasion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Binging on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during or family gatherings [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Festive occasion

Không có idiom phù hợp