Bản dịch của từ Festive occasion trong tiếng Việt
Festive occasion

Festive occasion (Phrase)
Một sự kiện đặc biệt hoặc lễ kỷ niệm.
A special event or celebration.
The wedding was a festive occasion for all the guests present.
Đám cưới là một dịp lễ hội cho tất cả khách mời.
This year, I did not attend any festive occasion or celebration.
Năm nay, tôi không tham gia dịp lễ hội nào cả.
Is the birthday party a festive occasion for your family this year?
Liệu bữa tiệc sinh nhật có phải là dịp lễ hội cho gia đình bạn năm nay không?
Thuật ngữ "festive occasion" chỉ những sự kiện hoặc dịp lễ tết mang lại không khí vui tươi, phấn khích và thường đi kèm với các hoạt động, truyền thống văn hoá đặc trưng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "occasion" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong viết, có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu, nhưng về cơ bản, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Cụm từ "festive occasion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "festivus" mang nghĩa "thuộc về lễ hội" và "occasio" có nghĩa là "cơ hội" hoặc "dịp". Sự kết hợp này phản ánh một tình huống hay sự kiện đặc biệt, thường được tổ chức với không khí vui tươi và lễ hội. Lịch sử phát triển của cụm từ này cho thấy sự thay đổi từ nghĩa đen sang nghĩa tượng trưng, dùng để chỉ những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống chứa đựng niềm vui và sự ăn mừng.
Cụm từ "festive occasion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các sự kiện hoặc lễ hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các dịp lễ hội, kỷ niệm, hoặc các sự kiện văn hóa đặc biệt, chẳng hạn như Giáng sinh, Tết Nguyên Đán hay lễ hội địa phương, khi mọi người tụ tập để ăn mừng và thể hiện truyền thống. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của các sự kiện xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
