Bản dịch của từ Fête trong tiếng Việt

Fête

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fête (Noun)

fˈeɪt
fˈeɪt
01

Cách viết khác của lễ hội.

Alternative spelling of fete.

Ví dụ

The community fête attracted over 500 visitors last Saturday.

Lễ hội cộng đồng thu hút hơn 500 khách tham quan vào thứ Bảy vừa qua.

The fête did not happen due to bad weather conditions.

Lễ hội đã không diễn ra do điều kiện thời tiết xấu.

Is the local fête scheduled for next month?

Lễ hội địa phương có được lên lịch vào tháng tới không?

Fête (Verb)

fˈeɪt
fˈeɪt
01

Cách viết khác của lễ hội.

Alternative spelling of fete.

Ví dụ

They fête their anniversary with a grand party every year.

Họ tổ chức lễ kỷ niệm với một bữa tiệc lớn mỗi năm.

She doesn't fête her birthday; she prefers quiet celebrations.

Cô ấy không tổ chức sinh nhật; cô ấy thích những buổi lễ yên tĩnh.

Do you fête your graduation with friends and family?

Bạn có tổ chức lễ tốt nghiệp với bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fête/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fête

Không có idiom phù hợp