Bản dịch của từ Fête trong tiếng Việt
Fête

Fête (Noun)
Cách viết khác của lễ hội.
Alternative spelling of fete.
The community fête attracted over 500 visitors last Saturday.
Lễ hội cộng đồng thu hút hơn 500 khách tham quan vào thứ Bảy vừa qua.
The fête did not happen due to bad weather conditions.
Lễ hội đã không diễn ra do điều kiện thời tiết xấu.
Is the local fête scheduled for next month?
Lễ hội địa phương có được lên lịch vào tháng tới không?
Fête (Verb)
Cách viết khác của lễ hội.
Alternative spelling of fete.
They fête their anniversary with a grand party every year.
Họ tổ chức lễ kỷ niệm với một bữa tiệc lớn mỗi năm.
She doesn't fête her birthday; she prefers quiet celebrations.
Cô ấy không tổ chức sinh nhật; cô ấy thích những buổi lễ yên tĩnh.
Do you fête your graduation with friends and family?
Bạn có tổ chức lễ tốt nghiệp với bạn bè và gia đình không?
Từ "fête" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "lễ hội" hoặc "buổi tiệc". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện kỷ niệm hoặc vui chơi lớn, thường diễn ra ngoài trời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào âm "t". "Fête" cũng thường được dùng trong cụm từ "fête champêtre", chỉ một buổi lễ ngoài trời.
Từ "fête" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "festivus", có nghĩa là "liên hoan" hoặc "tiệc tùng". Trong tiếng Pháp, "fête" được sử dụng để chỉ một lễ hội hoặc buổi tiệc kỷ niệm. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các hoạt động xã hội và các nghi thức tôn vinh trong văn hóa. Ngày nay, "fête" không chỉ mang nghĩa đen về một buổi lễ, mà còn phản ánh các khía cạnh văn hóa và nghệ thuật trong việc tổ chức các sự kiện công cộng.
Từ "fête" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về văn hóa hoặc sự kiện. Trong bối cảnh khác, "fête" thường được sử dụng để chỉ các lễ hội hoặc buổi tiệc, đặc biệt trong văn hóa Pháp, phản ánh sự vui chơi, lễ lạt hoặc các sự kiện cộng đồng. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến văn hóa và truyền thống.