Bản dịch của từ Fete trong tiếng Việt
Fete

Fete (Noun)
The local fete raised money for the community center.
Lễ hội địa phương đã quyên góp tiền cho trung tâm cộng đồng.
The annual church fete had games, food, and music.
Lễ hội nhà thờ hàng năm có trò chơi, đồ ăn và âm nhạc.
Attending the school fete was a fun way to support education.
Tham dự lễ hội của trường là một cách thú vị để hỗ trợ giáo dục.
Dạng danh từ của Fete (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fete | Fetes |
Fete (Verb)
The community fete celebrated local artists.
Lễ hội cộng đồng tôn vinh các nghệ sĩ địa phương.
They fete dignitaries at the annual charity event.
Họ tôn vinh các quan chức tại sự kiện từ thiện hàng năm.
The company fete employees with a grand holiday party.
Công ty tổ chức một bữa tiệc mừng ngày lễ hoành tráng cho nhân viên công ty.
Dạng động từ của Fete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feting |
Họ từ
Từ "fete" trong tiếng Anh thường chỉ một lễ hội, sự kiện hoặc buổi tiệc ngoài trời, có thể bao gồm các hoạt động vui chơi, ẩm thực và các trò chơi dân gian. Trong tiếng Anh Mỹ, tương đương gần nhất là "fest" hoặc "fair", trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "fete" trong ngữ cảnh của các sự kiện tổ chức bởi trường học hoặc từ thiện. Cách phát âm của "fete" có thể khác nhau: người Anh thường phát âm là /fɛt/, trong khi người Mỹ có thể phát âm tương tự như /feɪt/.
Từ "fete" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "festivus", có nghĩa là "thuộc về lễ hội". Trong tiếng Pháp, "fête" nghĩa là lễ hội hoặc sự kiện kỷ niệm. Sự chuyển giao này từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại thể hiện sự kết nối với các hoạt động kỷ niệm và vui vẻ. Ngày nay, "fete" thường được sử dụng để chỉ các lễ hội, sự kiện ngoài trời, hoặc các dịp đặc biệt, thể hiện tinh thần đoàn kết và vui chơi tập thể.
Từ "fete" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi mà từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là khi nói về lễ hội hoặc sự kiện cộng đồng. Trong tiếng Anh thông dụng, "fete" thường được sử dụng để chỉ các buổi lễ, sự kiện vui chơi, hoặc hội chợ, thể hiện sự giao lưu và kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp