Bản dịch của từ Feuding trong tiếng Việt

Feuding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feuding (Verb)

01

Có một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp.

To have a quarrel or dispute.

Ví dụ

The neighbors are feuding over the property boundary dispute.

Những người hàng xóm đang tranh cãi về ranh giới tài sản.

They are not feuding like before; they have resolved their issues.

Họ không còn tranh cãi như trước; họ đã giải quyết vấn đề.

Are the families still feuding about the old land agreement?

Các gia đình vẫn đang tranh cãi về thỏa thuận đất cũ sao?

Dạng động từ của Feuding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Feuded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Feuded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Feuds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Feuding

Feuding (Noun)

01

Một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp kéo dài và gay gắt.

A prolonged and bitter quarrel or dispute.

Ví dụ

The feuding between the two families lasted for generations in Springfield.

Cuộc tranh chấp giữa hai gia đình kéo dài nhiều thế hệ ở Springfield.

The feuding does not help our community in any way at all.

Cuộc tranh chấp không giúp ích gì cho cộng đồng của chúng ta.

Is the feuding between neighbors common in urban areas like Chicago?

Có phải cuộc tranh chấp giữa hàng xóm là phổ biến ở các khu đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feuding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feuding

Không có idiom phù hợp