Bản dịch của từ Feuding trong tiếng Việt
Feuding

Feuding (Verb)
The neighbors are feuding over the property boundary dispute.
Những người hàng xóm đang tranh cãi về ranh giới tài sản.
They are not feuding like before; they have resolved their issues.
Họ không còn tranh cãi như trước; họ đã giải quyết vấn đề.
Are the families still feuding about the old land agreement?
Các gia đình vẫn đang tranh cãi về thỏa thuận đất cũ sao?
Dạng động từ của Feuding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feuded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feuded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feuds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feuding |
Feuding (Noun)
The feuding between the two families lasted for generations in Springfield.
Cuộc tranh chấp giữa hai gia đình kéo dài nhiều thế hệ ở Springfield.
The feuding does not help our community in any way at all.
Cuộc tranh chấp không giúp ích gì cho cộng đồng của chúng ta.
Is the feuding between neighbors common in urban areas like Chicago?
Có phải cuộc tranh chấp giữa hàng xóm là phổ biến ở các khu đô thị như Chicago không?
Họ từ
"Feuding" là một danh từ và động từ, chỉ hành động tranh cãi hoặc mâu thuẫn kéo dài giữa hai hoặc nhiều bên, thường là gia đình hoặc dòng tộc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēodan", có nghĩa là gây hấn hoặc thù địch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "feuding" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của các dạng feud (như trong "family feud"). Trong văn hóa, feuding thường liên quan đến các xung đột truyền thống, ví dụ như giữa các gia đình trong văn học hoặc điện ảnh.
Từ "feuding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fēodian", vốn xuất phát từ gốc Latin "fēudum", có nghĩa là "mối thù" hoặc "xung đột". Trong lịch sử, "feuding" thường được dùng để chỉ các cuộc xung đột kéo dài giữa các gia tộc hoặc cộng đồng, thường liên quan đến sự trả thù cá nhân hoặc gia đình. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh sự căng thẳng, bất hòa và mâu thuẫn kéo dài, đặc biệt trong mối quan hệ xã hội.
Từ "feuding" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nghe, thường liên quan đến các cuộc xung đột gia đình hoặc tranh chấp giữa các nhóm cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ căng thẳng và đối kháng, đặc biệt là trong văn chương, phim ảnh, hoặc các bài báo về xã hội và chính trị, nhấn mạnh sự đối đầu và bất hòa kéo dài.