Bản dịch của từ Fever blister trong tiếng Việt
Fever blister
Noun [U/C]
Fever blister (Noun)
fˈivəɹ blˈɪstəɹ
fˈivəɹ blˈɪstəɹ
Ví dụ
Maria had a fever blister after her cold last week.
Maria có một vết phồng rộp sau cơn cảm lạnh tuần trước.
John does not get fever blisters very often.
John không thường bị vết phồng rộp.
Do you have a fever blister from the party yesterday?
Bạn có bị vết phồng rộp từ bữa tiệc hôm qua không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fever blister cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fever blister
Không có idiom phù hợp