Bản dịch của từ Fever blister trong tiếng Việt
Fever blister

Fever blister (Noun)
Maria had a fever blister after her cold last week.
Maria có một vết phồng rộp sau cơn cảm lạnh tuần trước.
John does not get fever blisters very often.
John không thường bị vết phồng rộp.
Do you have a fever blister from the party yesterday?
Bạn có bị vết phồng rộp từ bữa tiệc hôm qua không?
Fever blister là thuật ngữ chỉ các vết loét xảy ra trên môi hoặc xung quanh miệng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Vết loét này thường xuất hiện khi cơ thể gặp stress hoặc hệ miễn dịch yếu. Ở Anh, thuật ngữ "cold sore" thường được sử dụng hơn là "fever blister". Cả hai có nghĩa giống nhau nhưng "fever blister" có thể nhấn mạnh hơn về mối liên hệ với sốt trước đó.
Từ "fever blister" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "fever" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "febris", nghĩa là sốt, và "blister" từ tiếng Đức cổ "blistre", có nghĩa là bóng nước. Các "fever blisters" thường xảy ra trong bối cảnh sốt do virus herpes simplex, thể hiện sự liên kết giữa triệu chứng và tình trạng cơ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa bệnh lý và biểu hiện của nó trên da.
"Fever blister" là thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng mụn nước do virus herpes simplex gây ra, thường xuất hiện xung quanh môi hoặc mặt. Trong bốn phần thi của IELTS, từ này ít khi xuất hiện do tính chất y tế và cụ thể của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, thảo luận về sức khoẻ, và dân gian, như trong việc mô tả triệu chứng hoặc trong thông tin chăm sóc sức khoẻ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp