Bản dịch của từ Fever pitch trong tiếng Việt
Fever pitch

Fever pitch (Noun)
(thành ngữ) sự phấn khích tột độ.
The city was in a fever pitch during the festival.
Thành phố đã lên cơn sốt trong lễ hội.
The fever pitch of the protest led to significant changes.
Cơn sốt của cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi đáng kể.
The excitement reached fever pitch as the team won the championship.
Sự phấn khích lên đến đỉnh điểm khi đội giành chức vô địch.
"Fever pitch" là một cụm từ tiếng Anh mô tả trạng thái hưng phấn hoặc căng thẳng cao độ, thường liên quan đến các sự kiện thể thao, chính trị hoặc văn hóa. Cụm này xuất phát từ cách mà nhiệt độ cơ thể tăng cao khi bị sốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác nhau do ảnh hưởng của các nền văn hóa địa phương.
Cụm từ "fever pitch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "febris" nghĩa là sốt. Từ thế kỷ 19, nó đã được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái hưng phấn hoặc căng thẳng cực độ. Mặc dù ban đầu liên quan đến cảm giác bệnh lý, nhưng hiện nay, "fever pitch" được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ mức độ cảm xúc cao độ, thường trong các tình huống thể thao, chính trị hoặc văn hoá, thể hiện sự nhiệt huyết và kịch tính.
Cụm từ "fever pitch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần của Listening và Speaking, khi thảo luận về trạng thái cảm xúc mãnh liệt hoặc sự hồi hộp trong các tình huống cụ thể. Từ này cũng có mặt trong ngữ cảnh văn chương và thể thao, dùng để mô tả sự cuồng nhiệt hoặc căng thẳng tột độ của đám đông. Ngữ nghĩa của cụm từ này giúp biểu đạt một mức độ cảm xúc mạnh mẽ và thường được dùng để nhấn mạnh sự hăng hái, nhiệt huyết của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp