Bản dịch của từ Fever pitch trong tiếng Việt

Fever pitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fever pitch (Noun)

fˈivəɹ pɪtʃ
fˈivəɹ pɪtʃ
01

(thành ngữ) sự phấn khích tột độ.

(idiomatic) extreme excitement.

Ví dụ

The city was in a fever pitch during the festival.

Thành phố đã lên cơn sốt trong lễ hội.

The fever pitch of the protest led to significant changes.

Cơn sốt của cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi đáng kể.

The excitement reached fever pitch as the team won the championship.

Sự phấn khích lên đến đỉnh điểm khi đội giành chức vô địch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fever pitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fever pitch

Không có idiom phù hợp