Bản dịch của từ Feverishly trong tiếng Việt
Feverishly

Feverishly (Adverb)
Với sự phấn khích và quyết tâm.
With excitement and determination.
She feverishly prepared for the IELTS speaking test.
Cô ấy chuẩn bị hăng say cho bài thi nói IELTS.
He didn't work feverishly on his IELTS writing practice.
Anh ấy không làm việc hăng say trên bài tập viết IELTS của mình.
Did they study feverishly for the IELTS exam last night?
Họ có học hăng say cho kỳ thi IELTS đêm qua không?
Với tốc độ; nhanh chóng.
With speed rapidly.
She feverishly typed her IELTS essay before the deadline.
Cô ấy đã gõ bài luận IELTS của mình một cách nhanh chóng trước hạn cuối.
He did not feverishly prepare for the IELTS speaking test.
Anh ấy không chuẩn bị cho kỳ thi nói IELTS một cách nhanh chóng.
Did you feverishly practice your IELTS speaking skills last week?
Bạn có luyện tập kỹ năng nói IELTS của mình một cách nhanh chóng tuần trước không?
Họ từ
Từ "feverishly" là một trạng từ, diễn tả hành động được thực hiện một cách hăng say, cuồng nhiệt, thường do cảm xúc mãnh liệt hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách nói có thể khác nhau. "Feverishly" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hành động thúc giục hoặc căng thẳng, như trong công việc sáng tạo hoặc trong tình huống khẩn cấp.
Từ "feverishly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "febris", nghĩa là sốt. Từ này thường chỉ trạng thái của một người bị sốt, bị kích thích và hoạt động một cách hối hả. Trong quá trình phát triển, "feverishly" đã chuyển nghĩa để chỉ những hoạt động được thực hiện một cách mãnh liệt và đầy nỗ lực, thường mang tính khẩn trương hoặc lo âu. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các hành động gấp gáp, căng thẳng và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "feverishly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, với tần suất từ trung bình đến cao, khi mô tả các hành động hoặc cảm xúc diễn ra một cách mãnh liệt, khẩn trương. Nó cũng thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ sự nỗ lực không ngừng nghỉ trong nghiên cứu hoặc phát triển ý tưởng. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này có thể liên quan đến tình huống căng thẳng, như chuẩn bị cho sự kiện hoặc thực hiện các nhiệm vụ khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp