Bản dịch của từ Feverishly trong tiếng Việt

Feverishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feverishly (Adverb)

fˈɛvɚɪʃli
fˈivəɹɪʃli
01

Với sự phấn khích và quyết tâm.

With excitement and determination.

Ví dụ

She feverishly prepared for the IELTS speaking test.

Cô ấy chuẩn bị hăng say cho bài thi nói IELTS.

He didn't work feverishly on his IELTS writing practice.

Anh ấy không làm việc hăng say trên bài tập viết IELTS của mình.

Did they study feverishly for the IELTS exam last night?

Họ có học hăng say cho kỳ thi IELTS đêm qua không?

02

Với tốc độ; nhanh chóng.

With speed rapidly.

Ví dụ

She feverishly typed her IELTS essay before the deadline.

Cô ấy đã gõ bài luận IELTS của mình một cách nhanh chóng trước hạn cuối.

He did not feverishly prepare for the IELTS speaking test.

Anh ấy không chuẩn bị cho kỳ thi nói IELTS một cách nhanh chóng.

Did you feverishly practice your IELTS speaking skills last week?

Bạn có luyện tập kỹ năng nói IELTS của mình một cách nhanh chóng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feverishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feverishly

Không có idiom phù hợp