Bản dịch của từ Few trong tiếng Việt
Few

Few (Noun)
Few students attended the advanced seminar on social issues.
Ít sinh viên tham dự hội thảo nâng cao về vấn đề xã hội.
The few who succeeded in the competition were celebrated.
Những người ít ai thành công trong cuộc thi đã được vinh danh.
Being part of the few who volunteer brings a sense of pride.
Là một phần của những người ít ai tình nguyện mang lại cảm giác tự hào.
Họ từ
Từ "few" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một vài" hoặc "một số ít", thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ không xác định của danh từ đếm được. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "few" đều giữ nguyên dạng viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "a few" để nhấn mạnh hơn về số lượng. Mặc dù nghĩa về cơ bản tương đương, "few" mang sắc thái tiêu cực hơn so với "a few".
Từ "few" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feaw", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *faiwaz, có nghĩa là "ít". Gốc Latin "pauci" cũng phản ánh khái niệm tương tự. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ số lượng nhỏ, và ý nghĩa đó vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện sự hạn chế trong ngữ cảnh số lượng.
Từ "few" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được dùng để chỉ số lượng nhỏ của một đối tượng. Trong phần Nói và Viết, "few" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như trình bày quan điểm, mô tả số lượng hoặc trong các cuộc thảo luận về sự khan hiếm. Từ này cũng thường được áp dụng trong các tình huống hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh sự ít ỏi hoặc thiếu hụt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



