Bản dịch của từ Feyness trong tiếng Việt
Feyness

Feyness (Noun)
Her feyness about food makes dining out very complicated.
Sự cầu kỳ của cô ấy về đồ ăn khiến việc ăn ngoài rất phức tạp.
His feyness does not allow him to enjoy simple meals.
Sự cầu kỳ của anh ấy không cho phép anh ấy thưởng thức bữa ăn đơn giản.
Is her feyness affecting her relationships with friends?
Sự cầu kỳ của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè không?
Feyness (Adjective)
Sarah's feyness about food makes dining out very difficult.
Sự kén chọn của Sarah về thức ăn khiến việc ăn ngoài rất khó.
John is not known for his feyness in social gatherings.
John không nổi tiếng với sự kén chọn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is her feyness affecting our plans for the party?
Sự kén chọn của cô ấy có ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta cho bữa tiệc không?
Từ "feyness" có nguồn gốc từ tính từ "fey", thường được sử dụng để chỉ một trạng thái kỳ quái, ma mị hoặc tiên tri, đôi khi liên quan đến cảm giác sự kết nối với những điều siêu nhiên. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "feyness" ám chỉ sự đẹp đẽ và huyền bí, thường được sử dụng để mô tả nhân vật hoặc sự vật mang tính chất lạ thường. Từ này chưa phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự biến đổi trong cách sử dụng và ngữ cảnh xuất hiện.
Từ "feyness" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fey", xuất phát từ tiếng Scotland, có nghĩa là "thần kỳ" hoặc "tương lai". Nguồn gốc Latin của "fey" có thể liên kết với từ "fata", mang nghĩa là "định mệnh" hay "số phận". Tính từ "fey" đã diễn ra sự chuyển biến về nghĩa, từ việc mô tả những điều kỳ diệu hoặc siêu nhiên đến việc thể hiện một trạng thái huyền bí, nhạy cảm với những điều xảy ra trong tương lai, điều này phản ánh trạng thái "feyness" với nghĩa hiện tại là sự bí ẩn, thường liên quan đến những sức mạnh phi thường.
Từ "feyness" là một thuật ngữ hiếm gặp trong ngữ cảnh IELTS và thường không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc, hay Viết do tính chất chuyên biệt và khó hiểu của nó. Trong văn học và văn hóa, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái thần bí hoặc kỳ dị, thường liên quan đến các nhân vật có tính chất siêu nhiên. Do đó, "feyness" chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc khi bàn luận về những chủ đề tâm linh và huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp