Bản dịch của từ Feyness trong tiếng Việt

Feyness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feyness (Noun)

fˈeɪnsɨs
fˈeɪnsɨs
01

Chất lượng của sự khó tính hoặc cầu kỳ.

The quality of being finicky or fussy.

Ví dụ

Her feyness about food makes dining out very complicated.

Sự cầu kỳ của cô ấy về đồ ăn khiến việc ăn ngoài rất phức tạp.

His feyness does not allow him to enjoy simple meals.

Sự cầu kỳ của anh ấy không cho phép anh ấy thưởng thức bữa ăn đơn giản.

Is her feyness affecting her relationships with friends?

Sự cầu kỳ của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè không?

Feyness (Adjective)

fˈeɪnsɨs
fˈeɪnsɨs
01

Khó tính hoặc cầu kỳ.

Being finicky or fussy.

Ví dụ

Sarah's feyness about food makes dining out very difficult.

Sự kén chọn của Sarah về thức ăn khiến việc ăn ngoài rất khó.

John is not known for his feyness in social gatherings.

John không nổi tiếng với sự kén chọn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is her feyness affecting our plans for the party?

Sự kén chọn của cô ấy có ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feyness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feyness

Không có idiom phù hợp