Bản dịch của từ Fibril trong tiếng Việt
Fibril

Fibril (Noun)
The fibril of trust between them was fragile.
Sợi tin cậy giữa họ rất mong manh.
She noticed a fibril of hope in his eyes.
Cô nhận ra một sợi hy vọng trong ánh mắt anh ta.
The fibril of connection strengthened their relationship.
Sợi kết nối củng cố mối quan hệ của họ.
Họ từ
Fibril là một thuật ngữ sinh học chỉ những sợi mảnh, thường được tìm thấy trong cấu trúc của tế bào, đặc biệt trong mô liên kết và mô cơ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và chức năng của tế bào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fibril" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khoa học cụ thể.
Từ "fibril" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fibrilla", một từ nhỏ của " fibra", mang nghĩa là "sợi". Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc nhỏ và dài, thường có trong sinh học, như trong thành phần của mô cơ hoặc mô liên kết. Ngày nay, "fibril" chỉ cấu trúc vi thể của các sợi protein, làm nổi bật tính chất hình học và chức năng sinh lý của chúng trong các quá trình sinh học.
Từ "fibril" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và y học, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến sinh học, tế bào và mô. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về cấu trúc sinh học. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong phần nghe và đọc do tính đặc thù của thuật ngữ. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về protein, cấu trúc tế bào hay vấn đề bệnh lý liên quan đến mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp