Bản dịch của từ Fibril trong tiếng Việt

Fibril

Noun [U/C]

Fibril (Noun)

fˈɑɪbɹl̩
fˈɑɪbɹl̩
01

Sợi nhỏ hoặc mảnh.

A small or slender fibre.

Ví dụ

The fibril of trust between them was fragile.

Sợi tin cậy giữa họ rất mong manh.

She noticed a fibril of hope in his eyes.

Cô nhận ra một sợi hy vọng trong ánh mắt anh ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibril

Không có idiom phù hợp